Trabzonspor (W): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Trabzonspor (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Trabzonspor (W)
Tên khác Trabzonspor Nữ
Biệt danh Trabzonspor Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Trabzonspor (W) mới nhất

  • 04/05 19:00
    Unye Gucu FK Nữ
    Trabzonspor Nữ
    0 - 0
    Vòng 26
  • 27/04 18:00
    Trabzonspor Nữ
    Cekmekoy (nữ)
    10 - 0
    Vòng 25
  • 20/04 15:30
    Fomget Genclik Nữ
    Trabzonspor Nữ 2
    0 - 1
    Vòng 24
  • 13/04 18:00
    Trabzonspor Nữ
    ALG Spor Nữ
    0 - 0
    Vòng 23
  • 27/03 19:00
    Pendik Camlikspor Nữ
    Trabzonspor Nữ 1
    2 - 1
    Vòng 22
  • 22/03 18:00
    Trabzonspor Nữ
    Hakkarigucu SK Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 16/03 18:00
    Fatih Vatan Spor Nữ
    Trabzonspor Nữ
    1 - 0
    Vòng 20
  • 09/03 18:00
    Trabzonspor Nữ
    Besiktas Nữ
    0 - 0
    Vòng 19
  • 02/03 16:00
    Amedspor Nữ
    Trabzonspor Nữ
    0 - 0
    Vòng 18
  • 15/02 18:00
    Trabzonspor Nữ
    Fenerbahce SK Nữ
    0 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu Trabzonspor (W) sắp tới

BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fomget Genclik (W) 26 23 1 2 100 19 81 70 T T T T T T
2 Fenerbahce SK (W) 26 22 2 2 85 11 74 68 T T T T T H
3 Besiktas (W) 26 17 2 7 48 27 21 53 B B T T T H
4 Galatasaray SK (W) 26 15 5 6 73 33 40 50 T T H B T B
5 Pendik Camlikspor (W) 26 15 5 6 60 22 38 50 H T T T B T
6 Trabzonspor (W) 26 15 3 8 64 23 41 48 H B T B T T
7 ALG Spor (W) 26 13 6 7 51 35 16 45 T H B H B H
8 Fatih Vatan Spor (W) 26 10 3 13 43 33 10 33 T B B T B T
9 Hakkarigucu SK (W) 25 7 8 10 32 32 0 29 T H H B B H
10 Unye Gucu FK (W) 26 6 5 15 47 58 -11 23 H H B T T B
11 Amedspor (W) 26 6 5 15 32 53 -21 23 T B B B T B
12 Bornova Hitabspor (W) 25 5 5 15 32 63 -31 20 B B B H B T
13 Cekmekoy (W) 26 2 0 24 12 192 -180 6 B B T B B B
14 KDZ Ereglispor (W) 26 0 0 26 0 78 -78 0 B B B B B B