Yeni Orduspor: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Yeni Orduspor: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Yeni Orduspor
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thổ Nhĩ Kỳ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Yeni Orduspor mới nhất

  • 01/05 00:00
    1 Yeni Orduspor
    Pazarspor
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
  • 26/04 19:00
    Yeni Orduspor
    Karabuk Idman
    1 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 19:00
    Corluspor
    Yeni Orduspor
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 19:00
    Yeni Orduspor
    Kestel
    2 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 19:00
    Cankaya FK
    Yeni Orduspor
    0 - 3
    Vòng 27
  • 02/04 18:00
    Kucukcekmece
    Yeni Orduspor
    0 - 0
    Vòng 21
  • 26/03 18:00
    Yeni Orduspor
    Aliaga FUTBOL AS
    1 - 1
    Vòng 26
  • 22/03 18:00
    Pazarspor
    Yeni Orduspor
    1 - 0
    Vòng 25
  • 16/03 18:00
    Yeni Orduspor
    Viransehir
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 18:00
    Anadolu Selcukluspor
    Yeni Orduspor
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Yeni Orduspor sắp tới

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sebat Genclikspor 30 21 4 5 73 28 45 67 B T H T T T
2 Mardin BB 30 20 7 3 64 24 40 67 T T H H T T
3 Agri 1970 Spor 30 17 7 6 42 27 15 58 H H T H T T
4 Zonguldak 30 17 6 7 41 28 13 57 T T H T T T
5 Kahramanmaras Bld 30 16 8 6 55 26 29 56 T B H T T T
6 Turk Metal Kirikkale 30 16 6 8 44 31 13 54 T B T T T T
7 Orduspor 30 16 5 9 61 33 28 53 B B H T T B
8 Nilufer Belediye 30 10 11 9 38 29 9 41 H T H B B B
9 Talasgucu Belediyespor 30 9 7 14 35 48 -13 34 B T T H B B
10 1926 Polatli Belediye 30 7 8 15 37 58 -21 29 H B B B B B
11 Bergama Belediyespor 30 7 7 16 41 58 -17 28 B B B B B T
12 Nigde Belediyespor 30 6 9 15 30 53 -23 27 B T H B B H
13 Denizlispor 30 5 12 13 27 55 -28 27 H H H H B H
14 EdirnesporGenclik 30 5 7 18 28 62 -34 22 T B H H B B
15 Tepecik Bld 30 4 9 17 24 54 -30 21 H B B H B B
16 Turgutluspor 30 4 7 19 34 60 -26 19 H T H B T B