Bodens BK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bodens BK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bodens BK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Bodens Bandyklubb Ralf NÄSVALL Drottninggatan 18 96135 BODEN Sweden |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bodensbk.bd.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bodens BK mới nhất
-
18/04 00:00Kiruna FFBodens BK0 - 0Vòng 2
-
12/04 19:00Bodens BKSkelleftea FF0 - 1Vòng 1
-
19/10 19:00Bodens BKUmea FC Academy4 - 0Vòng 26
-
12/10 19:00IF AlgarnaBodens BK0 - 1Vòng 25
-
06/10 21:00Tegs SKBodens BK1 - 0Vòng 24
-
28/09 18:00Bodens BKTaftea IK0 - 0Vòng 23
-
22/09 18:00Bodens BKFroso IF3 - 0Vòng 22
-
01/03 20:15Umea FCBodens BK6 - 1
-
09/11 20:001 Bodens BKEnkoping0 - 1
-
03/11 19:00IF SylviaBodens BK0 - 0
Lịch thi đấu Bodens BK sắp tới
-
03/05 00:00Bodens BKPitea IF? - ?Vòng 4
-
10/05 00:00Bergnasets AIKBodens BK? - ?Vòng 5
-
15/05 00:00Bodens BKBoden City? - ?Vòng 6
-
20/05 00:00Bodens BKIFK Lulea? - ?Vòng 7
-
24/05 19:00Skelleftea FFBodens BK? - ?Vòng 8
-
29/05 19:00Bodens BKKiruna FF? - ?Vòng 9
-
07/06 19:00Pitea IFBodens BK? - ?Vòng 11
-
14/06 02:00Bodens BKBergnasets AIK? - ?Vòng 12
-
20/06 00:30Boden CityBodens BK? - ?Vòng 13
-
28/06 19:00IFK LuleaBodens BK? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Hammarby TFF | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
10 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
11 | FC Arlanda | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
12 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation