Hammarby (W): tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Hammarby (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hammarby (W)
Tên khác Hammarby Nữ
Biệt danh Hammarby Nữ
Năm/Ngày thành lập 1897
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Box 20056 10460 STOCKHOLM
Sân vận động Hammarby IP
Sức chứa sân vận động 2,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hammarbyfotboll.se
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hammarby (W) mới nhất

Lịch thi đấu Hammarby (W) sắp tới

  • 17/05 18:00
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 25/05 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/06 20:00
    Hammarby Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/06 20:00
    Hammarby Nữ
    Djurgardens Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 22/06 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 10/08 20:00
    Hammarby Nữ
    Alingsas Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/08 20:00
    Hammarby Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 20:00
    FC Rosengard Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 20:00
    Hammarby Nữ
    Malmo Nữ
    ? - ?
    Vòng 17

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 BK Hacken (W) 7 4 0 3 20 9 11 12 B T T T B T
6 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
7 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
9 Brommapojkarna (W) 7 3 0 4 13 16 -3 9 B T B B T B
10 Pitea IF (W) 7 2 2 3 9 10 -1 8 T H T H B B
11 Vaxjo (W) 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T B H B T
12 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
13 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B