Wohlen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wohlen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wohlen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904/5/21 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 1407 5610 Wohlen |
Sân vận động | Niedermatten |
Sức chứa sân vận động | 3,315 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV FRANCESCO GABRIELE |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcwohlen.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wohlen mới nhất
-
12/04 21:00FC DietikonWohlen0 - 1Vòng 24
-
05/04 22:00WohlenRotkreuz 10 - 1Vòng 23
-
30/03 19:00ConcordiaWohlen 11 - 0Vòng 22
-
22/03 23:00WohlenBassecourt2 - 0Vòng 21
-
13/03 02:00Grasshoppers U21Wohlen1 - 1Vòng 20
-
08/03 23:00WohlenLangenthal0 - 0Vòng 19
-
01/03 22:00FC SchotzWohlen0 - 0Vòng 18
-
22/02 23:00WohlenBesa Biel Bienne1 - 0Vòng 17
-
24/11 01:00FC Prishtina BernWohlen0 - 0Vòng 16
-
17/11 20:30FC MunsingenWohlen 10 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu Wohlen sắp tới
-
17/04 01:00FC Thun U21Wohlen? - ?Vòng 25
-
26/04 21:00Wohlensolothurn? - ?Vòng 26
-
03/05 20:00FC Black Stars BaselWohlen? - ?Vòng 27
-
10/05 21:00WohlenSV Muttenz? - ?Vòng 28
-
17/05 21:00WohlenFC Courtetelle? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00WohlenFC Munsingen? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 28 | 15 | 8 | 5 | 56 | 36 | 20 | 53 | B T T T B T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
9 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
10 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
11 | Vevey Sports | 28 | 8 | 11 | 9 | 49 | 59 | -10 | 35 | H T B H B B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |