FC Phoenix: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Phoenix: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Phoenix |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trinidad và Tobago |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trinidad và Tobago |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Phoenix mới nhất
-
04/05 04:00FC PhoenixClub Sando0 - 2Vòng 18
-
28/04 03:00San Juan JablotehFC Phoenix0 - 0Vòng 17
-
18/04 04:00FC PhoenixCentral FC0 - 2Vòng 16
-
13/04 04:00FC PhoenixCaledonia AIA1 - 2Vòng 15
-
07/04 04:00Prison Service FCFC Phoenix2 - 0Vòng 14
-
31/03 04:00Trinidad Tobago Police FCFC Phoenix0 - 1Vòng 13
-
17/03 04:10FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0
-
16/02 04:00FC PhoenixAC Port Of Spain2 - 1Vòng 11
-
10/02 04:00FC PhoenixCunupia FC0 - 0Vòng 10
-
03/02 04:00National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu FC Phoenix sắp tới
-
12/05 04:00La Horquetta Rangers FCFC Phoenix? - ?Vòng 19
-
19/05 06:00FC PhoenixNational Defense Forces? - ?Vòng 20
-
26/05 04:00Eagles FCFC Phoenix? - ?Vòng 21
-
01/06 04:00AC Port Of SpainFC Phoenix? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 18 | 16 | 2 | 0 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T H H T T |
2 | Central FC | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 27 | 17 | 37 | T H T T T B |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 54 | 34 | 20 | 33 | H B T T H T |
4 | San Juan Jabloteh | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 25 | 13 | 32 | B T T H B H |
5 | AC Port Of Spain | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 30 | H H B H T B |
6 | Club Sando | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 18 | 12 | 28 | T H T T B T |
7 | Caledonia AIA | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 39 | -11 | 27 | H H T B B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 18 | 3 | 8 | 7 | 29 | 34 | -5 | 17 | B H H B H H |
9 | FC Phoenix | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 16 | H B B B T B |
10 | Prison Service FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 34 | -12 | 14 | T T B H H B |
11 | Cunupia FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 69 | -52 | 11 | B B B T H T |
12 | Point Fortin FC | 18 | 2 | 1 | 15 | 15 | 43 | -28 | 7 | B H B B B B |