La Horquetta Rangers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB La Horquetta Rangers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | La Horquetta Rangers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trinidad và Tobago |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trinidad và Tobago |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả La Horquetta Rangers FC mới nhất
-
01/06 06:00La Horquetta Rangers FCCentral FC2 - 2Vòng 22
-
24/05 07:00La Horquetta Rangers FCAC Port Of Spain 10 - 0Vòng 21
-
18/05 06:00Eagles FCLa Horquetta Rangers FC0 - 0Vòng 20
-
12/05 04:00La Horquetta Rangers FCFC Phoenix0 - 0Vòng 19
-
03/05 07:00La Horquetta Rangers FCSan Juan Jabloteh0 - 0Vòng 18
-
27/04 06:00Prison Service FCLa Horquetta Rangers FC1 - 1Vòng 17
-
18/04 05:00La Horquetta Rangers FCTrinidad Tobago Police FC1 - 3Vòng 16
-
12/04 06:30La Horquetta Rangers FCNational Defense Forces2 - 2Vòng 15
-
05/04 07:00Point Fortin FCLa Horquetta Rangers FC0 - 1Vòng 14
-
08/05 07:00San Juan JablotehLa Horquetta Rangers FC2 - 0
Lịch thi đấu La Horquetta Rangers FC sắp tới
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 21 | 19 | 2 | 0 | 77 | 18 | 59 | 59 | H T T T T T |
2 | Central FC | 22 | 15 | 1 | 6 | 61 | 31 | 30 | 46 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 62 | 37 | 25 | 45 | H T T T T T |
4 | AC Port Of Spain | 22 | 11 | 7 | 4 | 48 | 26 | 22 | 40 | T B T T H T |
5 | San Juan Jabloteh | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 33 | 13 | 38 | B H T B T B |
6 | Club Sando | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 24 | 15 | 34 | B T B T B T |
7 | Caledonia AIA | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 46 | -12 | 30 | B B T B T B |
8 | La Horquetta Rangers FC | 22 | 4 | 10 | 8 | 36 | 43 | -7 | 22 | H H H T H B |
9 | FC Phoenix | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B H B |
10 | Prison Service FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 44 | -21 | 14 | H H B B B B |
11 | Cunupia FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 75 | -57 | 12 | T H T B B H |
12 | Point Fortin FC | 22 | 2 | 1 | 19 | 17 | 61 | -44 | 7 | B B B B B B |