Sagadam FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sagadam FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sagadam FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Turkmenistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Turkmenistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sagadam FK mới nhất
-
19/04 19:00Sagadam FKKopetdag Asgabat1 - 0Vòng 7
-
12/04 19:00FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0Vòng 6
-
03/04 19:00Sagadam FKFC Ahal0 - 0Vòng 5
-
30/03 18:00Arkadag FKSagadam FK0 - 0Vòng 4
-
14/03 20:00Sagadam FKNebitchi0 - 0Vòng 3
-
10/03 17:00HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0Vòng 2
-
05/03 17:00Sagadam FKFC MERW1 - 0Vòng 1
-
30/11 17:00Sagadam FKFC Ahal1 - 2Vòng 32
-
26/11 17:00FC MERWSagadam FK0 - 1Vòng 31
-
22/11 17:00Sagadam FKNebitchi3 - 1Vòng 30
Lịch thi đấu Sagadam FK sắp tới
-
26/04 19:00FC MERWSagadam FK? - ?Vòng 8
-
03/05 19:00Sagadam FKHTTU Asgabat? - ?Vòng 9
-
09/05 19:00NebitchiSagadam FK? - ?Vòng 10
-
17/05 19:00Sagadam FKArkadag FK? - ?Vòng 11
-
30/05 19:00FC AhalSagadam FK? - ?Vòng 12
-
14/06 19:00Sagadam FKFC Altyn Asyr? - ?Vòng 13
-
21/06 19:00Kopetdag AsgabatSagadam FK? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | T B T T H T |
3 | Sagadam FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | T H B B H T |
4 | Nebitchi | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T H T B H |
5 | Arkadag FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
6 | HTTU Asgabat | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
7 | FC MERW | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | T H B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 13 | -12 | 2 | B B H B H B |