E.Gawafel.S.Gafsa: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB E.Gawafel.S.Gafsa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức E.Gawafel.S.Gafsa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1967
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.egsgafsa.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa mới nhất

  • 14/05 22:00
    US Ben Guerdane
    E.Gawafel.S.Gafsa
    3 - 0
    Vòng 30
  • 10/05 21:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    AS Gabes
    0 - 0
    Vòng 29
  • 04/05 21:00
    ES du Sahel
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 0
    Vòng 28
  • 23/04 21:00
    1 E.Gawafel.S.Gafsa
    ES du Sahel
    0 - 1
    Vòng 13
  • 20/04 20:30
    E.Gawafel.S.Gafsa
    C.A.Bizertin
    1 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 20:30
    Esperance Sportive de Tunis
    E.Gawafel.S.Gafsa
    1 - 0
    Vòng 26
  • 13/03 20:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    Etoile Metlaoui
    0 - 0
    Vòng 25
  • 27/04 20:30
    E.Gawafel.S.Gafsa
    AS Slimane
    0 - 0
  • 05/04 20:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    ES Hamam-Sousse
    1 - 1
  • 28/03 20:00
    E.Gawafel.S.Gafsa
    Etoile Metlaoui
    0 - 0

Lịch thi đấu E.Gawafel.S.Gafsa sắp tới

  • 20/02 20:00
    Stade Gabesien
    E.Gawafel.S.Gafsa
    ? - ?
    Vòng 4
  • 17/05 20:30
    US Ben Guerdane
    E.Gawafel.S.Gafsa
    ? - ?

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 30 19 9 2 57 22 35 66 H T T T T H
2 U.S.Monastir 30 17 11 2 42 11 31 62 T T T H H H
3 ES du Sahel 30 19 4 7 45 24 21 61 T T T H T B
4 Club Africain 30 14 10 6 34 21 13 52 T T B B B H
5 Esperance Sportive Zarzis 30 15 7 8 37 30 7 52 B B T B H T
6 Stade tunisien 30 13 11 6 30 20 10 50 B H H H T B
7 Sifakesi 30 11 11 8 30 19 11 44 T H H B T T
8 Etoile Metlaoui 30 11 10 9 32 27 5 43 B B H T H T
9 C.A.Bizertin 30 9 8 13 29 28 1 35 B T B T B T
10 US Ben Guerdane 30 6 13 11 30 33 -3 31 T B T T B T
11 AS Slimane 30 7 10 13 18 38 -20 31 B T B H H T
12 Olympique de Beja 30 7 8 15 19 37 -18 29 B B H B B B
13 AS Gabes 30 6 8 16 18 38 -20 26 B T B H T H
14 Jeunesse Sportive Omrane 30 4 14 12 25 46 -21 26 H B B H T B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 30 6 4 20 24 42 -18 22 B T B H B B
16 US Tataouine 30 5 4 21 19 53 -34 19 T B B H B B