Jeunesse Sportive Omrane: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Jeunesse Sportive Omrane: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jeunesse Sportive Omrane
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tuynidi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jeunesse Sportive Omrane mới nhất

  • 04/05 21:00
    1 AS Gabes
    Jeunesse Sportive Omrane
    0 - 0
    Vòng 28
  • 19/04 20:30
    Jeunesse Sportive Omrane
    ES du Sahel
    0 - 3
    Vòng 27
  • 13/04 20:30
    C.A.Bizertin
    Jeunesse Sportive Omrane
    1 - 0
    Vòng 26
  • 12/03 20:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 0
    Vòng 25
  • 09/03 20:00
    Etoile Metlaoui
    Jeunesse Sportive Omrane
    0 - 0
    Vòng 24
  • 03/03 20:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    Stade tunisien
    0 - 0
    Vòng 23
  • 26/02 20:00
    AS Slimane
    Jeunesse Sportive Omrane
    1 - 0
    Vòng 22
  • 23/02 20:00
    1 Jeunesse Sportive Omrane
    US Tataouine
    0 - 0
    Vòng 21
  • 07/04 19:00
    U.S.Monastir
    Jeunesse Sportive Omrane
    2 - 0
  • 29/03 03:40
    Jeunesse Sportive Omrane
    A.S.Marsa
    0 - 0

Lịch thi đấu Jeunesse Sportive Omrane sắp tới

  • 10/05 22:00
    Jeunesse Sportive Omrane
    US Ben Guerdane
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 22:00
    Esperance Sportive Zarzis
    Jeunesse Sportive Omrane
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 23 13 8 2 23 8 15 47 T B H T B T
2 AS Kasserine 22 12 5 5 24 14 10 41 H H H T B T
3 Sfax Railways 23 11 7 5 30 17 13 40 B T H H T T
4 Oceano Kerkennah 22 10 8 4 32 18 14 38 T H T H T H
5 Progres Sakiet Eddaier 23 10 6 7 27 20 7 36 T B T T H B
6 BS Bouhajla 23 8 6 9 19 19 0 30 H T B B H H
7 Stade Gabesien 22 8 5 9 12 17 -5 29 B B B T B T
8 AS Agareb 23 7 8 8 19 28 -9 29 T B T B B H
9 Redeyef 23 8 4 11 20 22 -2 28 T B B T T H
10 CO Sidi Bouzid 23 6 9 8 23 24 -1 27 B H B H B H
11 AS Djelma 23 7 5 11 20 22 -2 26 T B T H B B
12 Jerba Midoun 23 6 7 10 12 18 -6 25 H T B T T T
13 Chebba 23 6 5 12 19 28 -9 23 B T B T B H
14 Espoir Rogba 22 3 5 14 14 39 -25 14 H B T B B B