Al Oruba (UAE): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Oruba (UAE): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Oruba (UAE) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | UAE |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất UAE |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Oruba (UAE) mới nhất
-
12/04 20:55Al AinAl Oruba (UAE)0 - 0Vòng 21
-
05/04 20:50Al Oruba (UAE)Ittihad Kalba1 - 1Vòng 20
-
28/03 01:00Banni YasAl Oruba (UAE)1 - 1Vòng 19
-
28/02 20:351 Al Oruba (UAE)Al-Sharjah0 - 0Vòng 18
-
23/02 20:30Shabab Al AhliAl Oruba (UAE)0 - 0Vòng 17
-
13/02 20:25Khor FakkanAl Oruba (UAE)1 - 0Vòng 16
-
07/02 23:00Al Oruba (UAE)Al-Jazira(UAE)1 - 1Vòng 15
-
31/01 23:00Al Nasr DubaiAl Oruba (UAE)1 - 1Vòng 14
-
23/01 20:05Al Oruba (UAE)Dubba Al-Husun0 - 0Vòng 13
-
10/01 20:05Al BataehAl Oruba (UAE)0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Al Oruba (UAE) sắp tới
-
29/01 20:10Al-ThaidAl Oruba (UAE)? - ?Vòng 10
-
22/04 20:55Al Oruba (UAE)Al Wahda(UAE)? - ?Vòng 22
-
04/05 21:05AjmanAl Oruba (UAE)? - ?Vòng 23
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Dhafra | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T H H B T |
2 | Dibba Al-Fujairah | 20 | 13 | 1 | 6 | 41 | 19 | 22 | 40 | T T B B T T |
3 | Dubai United | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | B T T T T H |
4 | Al Arabi(UAE) | 20 | 12 | 3 | 5 | 37 | 21 | 16 | 39 | B B T B T T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H B T H H B |
6 | Hatta | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 34 | B T B T B T |
7 | Emirates Club | 21 | 9 | 3 | 9 | 30 | 32 | -2 | 30 | T T T B B B |
8 | Al-Thaid | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B B T H B T |
9 | Masfut | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | T B B H B T |
10 | Gulf United FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B H H H T H |
11 | Al-Jazira Al-Hamra | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B H B T B |
12 | Al-Hamriyah | 19 | 3 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 16 | B B H H H B |
13 | Majd FC | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B B T T H |
14 | Gulf Heroes FC | 21 | 1 | 4 | 16 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B H B B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team