Chernomorets Odessa: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Chernomorets Odessa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chernomorets Odessa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1958
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Shevchenko av. 8A Chernomorets stadium UA - 65058 ODESSA
Sân vận động Tsentralnyi-Chornomorets
Sức chứa sân vận động 34,362 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Roman Grygorchuk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chernomorets.odessa.ua/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chernomorets Odessa mới nhất

  • 18/05 19:30
    Chernomorets Odessa
    Dynamo Kyiv
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 17:00
    Chernomorets Odessa
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 17:00
    Chernomorets Odessa
    Rukh Vynnyky
    0 - 1
    Vòng 26
  • 20/04 22:00
    Veres
    Chernomorets Odessa
    0 - 1
    Vòng 25
  • 12/04 22:00
    Obolon Kiev
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
    Vòng 24
  • 05/04 19:30
    Chernomorets Odessa
    LNZ Cherkasy
    1 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 19:30
    FC Karpaty Lviv
    Chernomorets Odessa
    2 - 0
    Vòng 22
  • 16/03 18:00
    FC Inhulets Petrove
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
    Vòng 21
  • 06/03 18:00
    Polissya Zhytomyr
    Chernomorets Odessa
    2 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu Chernomorets Odessa sắp tới

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 29 6 8 15 23 37 -14 26 B B T H B H
14 FC Livyi Bereh 29 7 5 17 18 38 -20 26 H B B B B T
15 FC Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 -26 23 H B T B T B
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation