FC Victoria Mykolaivka: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Victoria Mykolaivka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Victoria Mykolaivka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất
-
19/04 17:30FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 4
-
11/04 16:00FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1Vòng 3
-
06/04 17:00Podillya KhmelnytskyiFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 2
-
27/11 17:00FC Victoria MykolaivkaUCSA1 - 0Vòng 18
-
13/11 17:00FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 3
-
08/11 18:00FC Victoria MykolaivkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0Vòng 16
-
03/11 17:301 FC Victoria MykolaivkaFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 15
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
11/03 19:00KulykivFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
10/03 16:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0
Lịch thi đấu FC Victoria Mykolaivka sắp tới
-
27/04 19:00FC Victoria MykolaivkaNyva Ternopil? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 7
-
17/05 19:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 8
-
24/05 19:00FC Victoria MykolaivkaFC Mynai? - ?Vòng 9
-
30/05 19:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | H H T |
2 | Nyva Ternopil | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 23 | T T H B |
3 | FK Yarud Mariupol | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B T |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
5 | FC Mynai | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 20 | T H B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 16 | T H T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |