FC Vorskla Poltava: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB FC Vorskla Poltava: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Vorskla Poltava
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1955
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Nezalezhnosti Sq.16 Vorskla stadium UA - 36000 POLTAVA
Sân vận động Vorskla
Sức chứa sân vận động 28,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV VIKTOR SKRIPNIK
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vorskla.com.ua/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Vorskla Poltava mới nhất

  • 27/04 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Veres
    1 - 0
    Vòng 26
  • 18/04 18:20
    FC Vorskla Poltava
    PFC Oleksandria
    0 - 3
    Vòng 25
  • 13/04 17:10
    1 FC Vorskla Poltava
    Polissya Zhytomyr
    0 - 1
    Vòng 24
  • 05/04 17:45
    1 FC Vorskla Poltava
    Zorya
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 17:10
    FC Vorskla Poltava
    Kryvbas
    0 - 1
    Vòng 22
  • 15/03 23:00
    Rukh Vynnyky
    FC Vorskla Poltava
    0 - 0
    Vòng 21
  • 06/03 18:00
    FC Vorskla Poltava
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 20
  • 28/02 20:30
    1 FC Vorskla Poltava
    Dynamo Kyiv
    0 - 1
    Vòng 19
  • 23/02 18:00
    Obolon Kiev
    FC Vorskla Poltava
    0 - 0
    Vòng 18
  • 14/02 20:00
    FC Vorskla Poltava
    Dinamo Batumi
    1 - 0

Lịch thi đấu FC Vorskla Poltava sắp tới

  • 02/12 19:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
  • 04/05 19:30
    Kolos Kovalyovka
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    FC Vorskla Poltava
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    LNZ Cherkasy
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    FC Inhulets Petrove
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 26 11 7 8 28 24 4 40 B B B T H H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 26 11 2 13 30 36 -6 35 B T B B T B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 26 6 5 15 16 32 -16 23 B B B H B B
15 FC Inhulets Petrove 26 4 8 14 17 37 -20 20 H B B H B T
16 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation