Kremin Kremenchuk: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Kremin Kremenchuk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kremin Kremenchuk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất

  • 19/04 16:30
    Podillya Khmelnytskyi
    Kremin Kremenchuk 1
    1 - 1
    Vòng 4
  • 13/04 15:30
    Kremin Kremenchuk
    FC Mynai
    1 - 0
    Vòng 3
  • 06/04 16:30
    1 Prykarpattya Ivano Frankivsk
    Kremin Kremenchuk
    1 - 0
    Vòng 2
  • 31/03 16:00
    Kremin Kremenchuk
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    Vòng 1
  • 17/11 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Dinaz Vyshgorod
    0 - 1
    Vòng 17
  • 13/11 17:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Kremin Kremenchuk
    0 - 1
    Vòng 3
  • 08/11 17:30
    Kremin Kremenchuk
    SC Poltava
    0 - 0
    Vòng 16
  • 04/11 17:30
    Kremin Kremenchuk
    UCSA
    0 - 0
    Vòng 15
  • 30/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 1
    Vòng 10
  • 25/10 17:00
    Kremin Kremenchuk
    Kudrivka 1
    0 - 2
    Vòng 14

Lịch thi đấu Kremin Kremenchuk sắp tới

  • 03/05 20:00
    Nyva Ternopil
    Kremin Kremenchuk
    ? - ?
    Vòng 6
  • 10/05 19:00
    Kremin Kremenchuk
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    ? - ?
    Vòng 7
  • 17/05 19:00
    FC Mynai
    Kremin Kremenchuk
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/05 19:00
    Kremin Kremenchuk
    Podillya Khmelnytskyi
    ? - ?
    Vòng 9

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 4 1 3 0 3 2 1 29 H H T H
2 FK Yarud Mariupol 4 2 1 1 5 4 1 25 H B T T
3 Nyva Ternopil 5 2 2 1 10 5 5 24 T T H B H
4 Prykarpattya Ivano Frankivsk 5 3 2 0 9 4 5 24 H T H T T
5 FC Mynai 5 1 1 3 3 6 -3 20 T H B B B
6 Metalurh Zaporizhya 4 0 2 2 3 6 -3 19 B H H B
7 Podillya Khmelnytskyi 5 2 3 0 7 4 3 17 T H T H H
8 Dinaz Vyshgorod 4 0 1 3 4 12 -8 14 B B B H
9 Kremin Kremenchuk 4 1 1 2 4 5 -1 10 B B T H