Kremin Kremenchuk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kremin Kremenchuk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kremin Kremenchuk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kremin Kremenchuk mới nhất
-
11/05 16:00Kremin KremenchukPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 7
-
03/05 20:00Nyva TernopilKremin Kremenchuk1 - 1Vòng 6
-
19/04 16:30Podillya KhmelnytskyiKremin Kremenchuk 11 - 1Vòng 4
-
13/04 15:30Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0Vòng 3
-
06/04 16:301 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0Vòng 2
-
31/03 16:00Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1Vòng 1
-
17/11 17:00Kremin KremenchukDinaz Vyshgorod0 - 1Vòng 17
-
13/11 17:00FC Victoria MykolaivkaKremin Kremenchuk0 - 1Vòng 3
-
08/11 17:30Kremin KremenchukSC Poltava0 - 0Vòng 16
-
04/11 17:30Kremin KremenchukUCSA0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Kremin Kremenchuk sắp tới
-
24/05 19:00Kremin KremenchukPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 9
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 32 | H H T H B T |
2 | Nyva Ternopil | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 29 | H B H T H H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 28 | H T T T H B |
4 | FK Yarud Mariupol | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 28 | H B T T B T |
5 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 26 | H H B T T H |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 20 | T H H B T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |