PFC Oleksandria: tin tức, thông tin website facebook
CLB PFC Oleksandria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PFC Oleksandria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yuriy Gura |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfcalexandria.com.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PFC Oleksandria mới nhất
-
12/04 19:30Rukh VynnykyPFC Oleksandria0 - 1Vòng 24
-
06/04 17:00PFC OleksandriaKryvbas0 - 0Vòng 23
-
29/03 18:00FC Livyi BerehPFC Oleksandria0 - 1Vòng 22
-
11/03 18:00PFC OleksandriaObolon Kiev3 - 0Vòng 21
-
07/03 20:30Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria0 - 1Vòng 20
-
01/03 23:00FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0Vòng 19
-
23/02 20:30PFC OleksandriaZorya1 - 1Vòng 18
-
02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
21/03 20:30PFC OleksandriaMetalurh Zaporizhya1 - 2
-
21/03 16:30PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0
Lịch thi đấu PFC Oleksandria sắp tới
-
18/04 17:00FC Vorskla PoltavaPFC Oleksandria? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00FC Inhulets PetrovePFC Oleksandria? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00PFC OleksandriaVeres? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Chernomorets OdessaPFC Oleksandria? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation