Polissya Zhytomyr: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Polissya Zhytomyr: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Polissya Zhytomyr
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất

  • 27/04 19:30
    Kolos Kovalyovka
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 19:50
    FC Livyi Bereh
    Polissya Zhytomyr
    1 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 17:10
    1 FC Vorskla Poltava
    Polissya Zhytomyr
    0 - 1
    Vòng 24
  • 07/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 23
  • 28/03 20:30
    LNZ Cherkasy
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
    Vòng 22
  • 11/03 20:30
    Veres
    Polissya Zhytomyr
    2 - 1
    Vòng 21
  • 06/03 18:00
    Polissya Zhytomyr
    Chernomorets Odessa
    2 - 0
    Vòng 20
  • 23/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 02/04 22:00
    Veres
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 18/03 16:00
    1 Polissya Zhytomyr
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0

Lịch thi đấu Polissya Zhytomyr sắp tới

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 26 11 2 13 30 36 -6 35 B T B B T B
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 FC Inhulets Petrove 26 4 8 14 17 37 -20 20 H B B H B T
16 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation