Prykarpattya Ivano Frankivsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Prykarpattya Ivano Frankivsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Prykarpattya Ivano Frankivsk mới nhất
-
18/04 16:30Prykarpattya Ivano FrankivskDinaz Vyshgorod1 - 1Vòng 4
-
11/04 16:00FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1Vòng 3
-
06/04 16:301 Prykarpattya Ivano FrankivskKremin Kremenchuk1 - 0Vòng 2
-
30/03 18:00Prykarpattya Ivano FrankivskFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 1
-
23/11 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalist Kharkiv1 - 1Vòng 18
-
10/11 17:00Prykarpattya Ivano FrankivskFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 16
-
04/03 18:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
-
01/03 20:30Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1
-
22/02 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1
-
15/02 19:00FC UzhgorodPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
Lịch thi đấu Prykarpattya Ivano Frankivsk sắp tới
-
19/03 19:00Obolon KievPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 17
-
27/04 19:00Metalurh ZaporizhyaPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 5
-
10/05 19:00Kremin KremenchukPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 7
-
17/05 19:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 8
-
24/05 19:00Dinaz VyshgorodPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 9
-
30/05 17:00FK Yarud MariupolPrykarpattya Ivano Frankivsk? - ?Vòng 6
-
30/05 19:00Prykarpattya Ivano FrankivskMetalurh Zaporizhya? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | H H T |
2 | Nyva Ternopil | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 23 | T T H B |
3 | FK Yarud Mariupol | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B T |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
5 | FC Mynai | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 20 | T H B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 16 | T H T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |