Plaza Colonia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Plaza Colonia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Plaza Colonia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eduardo Espinel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Plaza Colonia mới nhất
-
12/04 23:00Club Atletico ProgresoPlaza Colonia0 - 0Vòng 11
-
06/04 04:30Plaza ColoniaRacing Club Montevideo 10 - 1Vòng 10
-
30/03 03:00CA River PlatePlaza Colonia0 - 0Vòng 9
-
27/03 05:00Plaza ColoniaBoston River0 - 0Vòng 8
-
23/03 05:00Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1Vòng 7
-
16/03 05:30Plaza ColoniaCA Penarol0 - 0Vòng 6
-
08/03 03:00Montevideo City TorquePlaza Colonia0 - 0Vòng 5
-
24/02 05:15Plaza ColoniaDefensor Sporting Montevideo1 - 2Vòng 4
-
15/02 05:00Cerro MontevideoPlaza Colonia0 - 0Vòng 3
-
08/02 07:30Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Plaza Colonia sắp tới
-
18/10 01:00Plaza ColoniaCerro Largo? - ?
-
24/05 05:00TorquePlaza Colonia? - ?
-
27/06 03:00Plaza ColoniaCA River Plate? - ?Vòng 5
-
21/04 01:00Liverpool URUPlaza Colonia? - ?Vòng 12
-
27/04 03:00Cerro LargoPlaza Colonia? - ?Vòng 14
-
01/05 03:00Plaza ColoniaCA Juventud? - ?Vòng 13
-
04/05 03:00Plaza ColoniaDanubio FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H T H H |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 21 | B H H T H T |
4 | CA Juventud | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T T B T T B |
5 | Racing Club Montevideo | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 20 | B T T T T H |
6 | Plaza Colonia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T H B T B H |
7 | CA Penarol | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B B T B T T |
8 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
9 | Cerro Montevideo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H H T H B |
10 | Cerro Largo | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 14 | H H H T B B |
11 | Torque | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T H |
12 | Wanderers FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H B H H |
13 | Club Atletico Progreso | 11 | 1 | 6 | 4 | 11 | 20 | -9 | 9 | H T H B H H |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B B H T |
Title Play-offs