Mashal Muborak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mashal Muborak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mashal Muborak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Khomyakov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mashal Muborak mới nhất
-
15/04 20:001 Mashal MuborakShurtan Guzor0 - 0C
-
11/04 20:00Mashal MuborakNeftchi Fargona1 - 2Vòng 5
-
06/04 19:45FK AndijonMashal Muborak1 - 0Vòng 4
-
02/04 21:30PakhtakorMashal Muborak3 - 0Vòng 1
-
29/03 22:00Mashal MuborakSogdiana Jizak1 - 0Vòng 3
-
15/03 22:15Dinamo SamarqandMashal Muborak1 - 0Vòng 2
-
28/11 16:00Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent2 - 0Vòng 28
-
21/11 16:301 Xorazm UrganchMashal Muborak0 - 0Vòng 27
-
05/11 17:00Mashal MuborakBuxoro FK0 - 0Vòng 26
-
29/10 17:00Shurtan GuzorMashal Muborak 10 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Mashal Muborak sắp tới
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
-
19/04 20:00Shurtan GuzorMashal Muborak? - ?Vòng 6
-
26/04 16:00Mashal MuborakTermez Surkhon? - ?Vòng 7
-
03/05 16:00Buxoro FKMashal Muborak? - ?Vòng 8
-
10/05 16:00Mashal MuborakQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 9
-
17/05 16:00Xorazm UrganchMashal Muborak? - ?Vòng 10
-
24/05 16:00Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 11
-
31/05 16:00Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak? - ?Vòng 12
-
30/04 19:00IshtixonMashal Muborak? - ?C
-
14/05 19:00Mashal MuborakOlympic FK Tashkent? - ?C
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Nukus | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Jayxun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
4 | Fergana University | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
5 | FK Olympic Tashkent B | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |