Angostura FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Angostura FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Angostura FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Angostura FC mới nhất
-
20/04 04:001 Angostura FCDeportivo Miranda0 - 0
-
14/04 03:00Mineros de GuayanaAngostura FC0 - 0
-
07/04 02:00AC Minerven FC BolivarAngostura FC1 - 1
-
30/03 04:00Angostura FCMonagas B0 - 0
-
20/10 03:001 Angostura FCMetropolitanos FC0 - 1Vòng 13
-
13/10 05:00CD Hermanos ColmenaresAngostura FC0 - 1Vòng 12
-
05/10 04:00Angostura FCMonagas SC0 - 0Vòng 11
-
29/09 04:00Angostura FCZamora Barinas 11 - 0Vòng 10
-
21/09 07:30Academia Puerto CabelloAngostura FC0 - 0Vòng 9
-
15/09 07:30Angostura FCCaracas FC0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Angostura FC sắp tới
-
08/08 02:00Angostura FCYaracuyanos? - ?
-
11/09 05:00Angostura FCDeportivo Petare FC? - ?
-
27/04 03:00Angostura FCAragua FC? - ?
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad Central de Venezuela | 12 | 7 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 25 | T H T H T T |
2 | Carabobo FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 25 | T H T T T H |
3 | Deportivo La Guaira | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | B T T H T H |
4 | Deportivo Tachira | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
5 | Academia Puerto Cabello | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H H H T B |
6 | Portuguesa FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B H B H T T |
7 | Academia Anzoategui | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
8 | Monagas SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T H H T T |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B T B T B B |
10 | Metropolitanos FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H H H T B B |
11 | Caracas FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | T H H B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B B T |
13 | Zamora Barinas | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B B B T B |
14 | Yaracuyanos | 12 | 0 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs