Zamora Barinas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zamora Barinas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zamora Barinas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1977-2-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Venezuela |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Venezuela |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Barinas 5201, San Cristóbal Venezuela |
Sân vận động | Carolina de Barinas |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Noel Sanvicente |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zamorafutbolclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zamora Barinas mới nhất
-
20/04 07:001 Academia AnzoateguiZamora Barinas 11 - 0Vòng 12
-
14/04 05:00Zamora BarinasCaracas FC3 - 0Vòng 11
-
06/04 02:30Deportivo Rayo ZulianoZamora Barinas2 - 0Vòng 10
-
30/03 04:301 Zamora BarinasUniversidad Central de Venezuela0 - 0Vòng 9
-
15/03 05:001 Monagas SCZamora Barinas1 - 0Vòng 8
-
10/03 06:001 Metropolitanos FCZamora Barinas 10 - 0Vòng 7
-
03/03 04:30Zamora BarinasCarabobo FC0 - 0Vòng 6
-
23/02 02:00YaracuyanosZamora Barinas0 - 1Vòng 5
-
17/02 06:301 Zamora BarinasAcademia Puerto Cabello0 - 1Vòng 4
-
08/02 06:00Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Zamora Barinas sắp tới
-
26/04 03:00Zamora BarinasDeportivo La Guaira? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 25 | T H T T T H |
2 | Deportivo La Guaira | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 23 | B T T H T H |
3 | Deportivo Tachira | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
4 | Universidad Central de Venezuela | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T H T H T |
5 | Academia Puerto Cabello | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H H H T B |
6 | Academia Anzoategui | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
7 | Portuguesa FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | B B H B H T |
8 | Monagas SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T H H T T |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B T B T B |
10 | Metropolitanos FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B H H H T B |
11 | Caracas FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | T H H B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 21 | -6 | 10 | B B B B B T |
13 | Zamora Barinas | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | H B B B T B |
14 | Yaracuyanos | 12 | 0 | 5 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H H B B |
Title Play-offs