Hai Phong: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hai Phong: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hai Phong |
Tên khác | Hải Phòng FC |
Biệt danh | Hải Phòng FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dinh Nghiem Chu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hai Phong mới nhất
-
16/05 19:15Hải Phòng FCThanh Hóa FC2 - 0Vòng 23
-
09/05 19:15TP.HCM FCHải Phòng FC0 - 0Vòng 22
-
03/05 19:15Hải Phòng FCSông Lam Nghệ An0 - 0Vòng 21
-
27/04 17:00Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 0Vòng 20
-
18/04 19:15Hải Phòng FCBình Định1 - 0Vòng 19
-
13/04 19:15Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0Vòng 18
-
06/04 18:00Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0Vòng 17
-
09/03 19:15Hải Phòng FCSHB Đà Nẵng0 - 0Vòng 16
-
22/04 19:151 Hải Phòng FCCông An Hà Nội0 - 0
-
04/03 18:00Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1
Lịch thi đấu Hai Phong sắp tới
-
10/06 19:00Hanoi ACBHải Phòng FC? - ?
-
23/05 19:15Viettel FCHải Phòng FC? - ?Vòng 24
-
15/06 17:00Hải Phòng FCBecamex Bình Dương? - ?Vòng 25
-
22/06 17:00Công An Hà NộiHải Phòng FC? - ?Vòng 26
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H H T T T |
2 | Hanoi FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | T H T T B T |
3 | Viettel FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 36 | H H B T T B |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | 8 | 35 | T H T T T H |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H T B H T T |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B B T B T |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | H H H B T B |
11 | Quang Nam | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 29 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | Binh Dinh | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T B T B |
14 | Da Nang | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H H T B T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation