Đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad, 06h20 ngày 27/4
Kết quả Deportes Tolima vs La Equidad
Đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad
Phong độ Deportes Tolima gần đây
Phong độ La Equidad gần đây
VĐQG Colombia 2025: Deportes Tolima vs La Equidad
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 06:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad trước đây
-
11/08/2024Deportes Tolima5 - 1La Equidad3 - 1W
-
24/05/2024Deportes Tolima3 - 0La Equidad2 - 0W
-
19/05/2024La Equidad2 - 3Deportes Tolima2 - 0W
-
11/02/2024La Equidad1 - 1Deportes Tolima1 - 1D
-
27/08/2023La Equidad0 - 0Deportes Tolima0 - 0D
-
15/03/2023Deportes Tolima1 - 0La Equidad0 - 0W
-
22/08/2022Deportes Tolima1 - 1La Equidad0 - 1D
-
10/06/2022La Equidad1 - 0Deportes Tolima0 - 0L
-
06/06/2022Deportes Tolima1 - 0La Equidad0 - 0W
-
21/02/2022La Equidad0 - 0Deportes Tolima0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Tolima vs La Equidad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Tolima (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Deportes Tolima (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportes Tolima thắng
Bại: là số trận Deportes Tolima thua
Thắng: là số trận Deportes Tolima thắng
Bại: là số trận Deportes Tolima thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportes Tolima và La Equidad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 30 | T T T H H T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | H B T H T B |
3 | Dep.Independiente Medellin | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H H B T T |
4 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
5 | America de Cali | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T B H H B |
6 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
7 | Deportes Tolima | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | B T T T H B |
8 | Deportivo Cali | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H T H B T |
9 | Deportivo Pasto | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H H H H B T |
10 | Deportiva Once Caldas | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 23 | H T T H T B |
11 | Atletico Bucaramanga | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T T B T T H |
12 | Alianza Petrolera | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 19 | H B B T T B |
13 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
14 | Fortaleza F.C | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | H B B B T T |
15 | Envigado FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | H B T H B T |
16 | Llaneros FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T T B B |
17 | Boyaca Chico | 16 | 2 | 7 | 7 | 9 | 26 | -17 | 13 | B B H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 14 | 1 | 7 | 6 | 8 | 13 | -5 | 10 | T H B H H B |
19 | La Equidad | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 20 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | Union Magdalena | 15 | 0 | 8 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật: