Đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb, 21h30 ngày 12/4
Kết quả HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb
Đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb trước đây
-
08/03/2025NK Dubrava Zagreb1 - 0HNK Cibalia0 - 0L
-
11/10/2024HNK Cibalia1 - 2NK Dubrava Zagreb0 - 1L
-
06/04/2024NK Dubrava Zagreb1 - 2HNK Cibalia0 - 0W
-
04/11/2023HNK Cibalia1 - 0NK Dubrava Zagreb0 - 0W
-
19/08/2023NK Dubrava Zagreb1 - 1HNK Cibalia1 - 0D
-
28/04/2023NK Dubrava Zagreb2 - 0HNK Cibalia0 - 0L
-
03/12/2022HNK Cibalia1 - 0NK Dubrava Zagreb1 - 0W
-
18/09/2022NK Dubrava Zagreb0 - 2HNK Cibalia0 - 2W
-
01/04/2022NK Dubrava Zagreb3 - 2HNK Cibalia1 - 2L
-
25/09/2021HNK Cibalia2 - 0NK Dubrava Zagreb0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Cibalia vs NK Dubrava Zagreb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
HNK Cibalia (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
Thắng: là số trận HNK Cibalia thắng
Bại: là số trận HNK Cibalia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Cibalia và NK Dubrava Zagreb trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 25 | 13 | 11 | 1 | 32 | 13 | 19 | 50 | H T T H T T |
3 | Radnik Sesvete | 25 | 12 | 7 | 6 | 30 | 19 | 11 | 43 | T T B B T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 25 | 8 | 12 | 5 | 31 | 26 | 5 | 36 | T T B H T H |
5 | NK Dubrava Zagreb | 25 | 11 | 3 | 11 | 26 | 27 | -1 | 36 | B T B B B T |
6 | HNK Cibalia | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B B T H H |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 33 | -10 | 31 | T B T B H B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 25 | 4 | 11 | 10 | 24 | 36 | -12 | 23 | T B B H T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 25 | 1 | 6 | 18 | 15 | 46 | -31 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: