Đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes, 18h50 ngày 13/4
Kết quả Bijelo Brdo vs Rudes
Đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ Rudes gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Bijelo Brdo vs Rudes
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes trước đây
-
23/11/2024Bijelo Brdo1 - 0Rudes0 - 0W
-
15/09/2024Rudes1 - 0Bijelo Brdo0 - 0L
-
22/04/2023Rudes1 - 0Bijelo Brdo0 - 0L
-
05/11/2022Bijelo Brdo0 - 1Rudes0 - 1L
-
20/08/2022Rudes2 - 1Bijelo Brdo0 - 1L
-
20/03/2022Bijelo Brdo2 - 1Rudes2 - 0W
-
18/09/2021Rudes3 - 1Bijelo Brdo0 - 1L
-
21/03/2021Bijelo Brdo1 - 3Rudes0 - 1L
-
19/09/2020Rudes1 - 1Bijelo Brdo0 - 1D
-
08/12/2019Rudes1 - 0Bijelo Brdo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bijelo Brdo và Rudes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 26 | 15 | 8 | 3 | 35 | 10 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 26 | 13 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 46 | T B B T T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 26 | 7 | 39 | T B H T H T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 12 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B B B T T |
6 | HNK Cibalia | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 27 | 8 | 35 | B B T H H B |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 26 | 7 | 10 | 9 | 23 | 35 | -12 | 31 | B T B H B B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T T B B H |
11 | NK Dugopolje | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: