Kết quả Atalanta vs Lecce, 01h45 ngày 28/04
Kết quả Atalanta vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs Lecce 1h45 ngày 28/4: Chiến thắng vất vả
Đối đầu Atalanta vs Lecce
Lịch phát sóng Atalanta vs Lecce
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.88O 3
0.90U 3
0.981
1.27X
5.802
9.40Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Lecce
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Atalanta vs Lecce: Diễn biến chính
-
28'0-0Federico Baschirotto Penalty awarded
-
29'0-1
Jesper Karlsson
-
46'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Raoul Bellanova0-1 -
49'0-1Antonino Gallo
-
59'Matteo Ruggeri
Odilon Kossounou0-1 -
64'Charles De Ketelaere
Mario Pasalic0-1 -
69'Mateo Retegui1-1
-
70'1-1Thorir Helgason
Jesper Karlsson -
76'1-1Danilo Veiga
Santiago Pierotti -
78'Davide Zappacosta1-1
-
80'Daniel Maldini
Mateo Retegui1-1 -
80'Lazar Samardzic
Ederson Jose dos Santos Lourenco1-1 -
85'1-1Ylber Ramadani
Balthazar Pierret -
85'1-1Rares Burnete
Ante Rebic
-
Atalanta vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi19Berat Djimsiti4Isak Hien3Odilon Kossounou77Davide Zappacosta13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon16Raoul Bellanova11Ademola Lookman8Mario Pasalic32Mateo Retegui3Ante Rebic50Santiago Pierotti77Mohamed Kaba37Jesper Karlsson29Lassana Coulibaly75Balthazar Pierret12Frederic Guilbert4Kialonda Gaspar6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
17Charles De Ketelaere7Juan Guillermo Cuadrado Bello22Matteo Ruggeri70Daniel Maldini24Lazar Samardzic6Ibrahim Sulemana2Rafael Toloi31Francesco Rossi44Marco Brescianini28Rui Pedro dos Santos PatricioThorir Helgason 14Danilo Veiga 17Rares Burnete 23Ylber Ramadani 20Jasper Samooja 32Christian Fruchtl 1Marco Sala 99Tiago Gabriel 44Hamza Rafia 8Lameck Banda 22Konan Ignace Jocelyn N’dri 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AtalantaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt10
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
670Số đường chuyền240
-
-
85%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
56Đánh đầu46
-
-
30Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
3Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách12
-
-
25Long pass21
-
-
145Pha tấn công69
-
-
116Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
6 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 45 | 12 | 60 | B H T H T H |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 41 | B B B B B H |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 49 | -14 | 33 | B T H B B T |
15 | Parma | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 53 | -13 | 32 | H H H H T H |
16 | Verona | 34 | 9 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 32 | T H H H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation