Kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano, 02h30 ngày 25/04
Kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Atletico Madrid vs Rayo Vallecano, 2h30 ngày 25/04
Đối đầu Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.48X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
3'Alexander Sorloth (Assist:Giuliano Simeone)1-0
-
45'Conor Gallagher (Assist:Rodrigo De Paul)2-0
-
61'Antoine Griezmann
Alexander Sorloth2-0 -
66'2-0Andrei Ratiu
-
67'Nahuel Molina
Giuliano Simeone2-0 -
68'2-0Pep Chavarria
Alfonso Espino -
68'2-0Gerard Gumbau
Oscar Valentín -
68'2-0Jorge de Frutos Sebastian
Unai Lopez Cabrera -
76'2-0Sergio Guardiola Navarro
Randy Nteka -
77'Julian Alvarez (Assist:Antoine Griezmann)3-0
-
79'3-0Augusto Batalla
-
81'Samuel Dias Lino
Javier Galan3-0 -
81'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul3-0 -
81'Caesar Azpilicueta
Conor Gallagher3-0 -
83'3-0Adrian Embarba
Alvaro Garcia
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet24Robin Le Normand14Marcos Llorente Moreno4Conor Gallagher8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez9Alexander Sorloth11Randy Nteka7Isaac Palazon Camacho4Pedro Diaz Fanjul18Alvaro Garcia17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín2Andrei Ratiu24Florian Lejeune6Pathe Ciss22Alfonso Espino13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
16Nahuel Molina12Samuel Dias Lino7Antoine Griezmann6Jorge Resurreccion Merodio, Koke3Caesar Azpilicueta1Juan Musso10Angel Correa20Axel Witsel11Thomas Lemar23Reinildo Mandava17Rodrigo Riquelme2Jose Maria Gimenez de VargasSergio Guardiola Navarro 12Gerard Gumbau 15Adrian Embarba 21Pep Chavarria 3Jorge de Frutos Sebastian 19Ivan Balliu Campeny 20Oscar Guido Trejo 8Aridane Hernandez Umpierrez 5Raul de Tomas 9Pelayo Fernandez 27Marco de las Sias 26Dani Cardenas 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
407Số đường chuyền572
-
-
85%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
12Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
17Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass28
-
-
66Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation