Kết quả Las Palmas vs Atletico Madrid, 02h00 ngày 20/04
Kết quả Las Palmas vs Atletico Madrid
Nhận định, Soi kèo Las Palmas vs Atletico Madrid, 2h ngày 20/04: Cú sốc mang tên Las Palmas
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.89O 2.5
0.98U 2.5
0.881
5.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
54'0-0Javier Galan
-
59'0-0Rodrigo Riquelme
Conor Gallagher -
59'0-0Rodrigo De Paul
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
65'0-0Antoine Griezmann
Julian Alvarez -
65'0-0Caesar Azpilicueta
Javier Galan -
67'Marvin Olawale Akinlabi Park
Oliver McBurnie0-0 -
71'Javier Munoz Jimenez0-0
-
75'0-0Angel Correa
Alexander Sorloth -
77'Dario Essugo0-0
-
79'Sandro Ramirez
Dario Essugo0-0 -
83'Jose Angel Gomez Campana
Alberto Moleiro0-0 -
83'Jaime Mata
Fabio Silva0-0 -
90'Javier Munoz Jimenez1-0
-
90'Jaime Mata1-0
-
90'Javier Munoz Jimenez Goal awarded1-0
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-4-213Dinko Horkas3Mika Marmol15Scott McKenna4Alex Suarez18Victor Alvarez Rozada10Alberto Moleiro21Stefan Bajcetic29Dario Essugo5Javier Munoz Jimenez37Fabio Silva16Oliver McBurnie19Julian Alvarez9Alexander Sorloth22Giuliano Simeone8Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Conor Gallagher14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
8Jose Angel Gomez Campana19Sandro Ramirez17Jaime Mata2Marvin Olawale Akinlabi Park24Adnan Januzaj23Alex Munoz9Marc Cardona12Enzo Loiodice14Manuel Fuster28Juanma Herzog30Alvaro Killane35Israel MoraCaesar Azpilicueta 3Antoine Griezmann 7Rodrigo De Paul 5Angel Correa 10Rodrigo Riquelme 17Axel Witsel 20Juan Musso 1Thomas Lemar 11Clement Lenglet 15Nahuel Molina 16Reinildo Mandava 23Samuel Dias Lino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Las PalmasAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
377Số đường chuyền544
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
40Đánh đầu33
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
25Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách10
-
-
26Long pass20
-
-
117Pha tấn công115
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation