Kết quả Le Havre vs Monaco, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Le Havre vs Monaco
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs AS Monaco 0h00 ngày 27/4: Ba điểm cho đội khách
Đối đầu Le Havre vs Monaco
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Monaco gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 2.5
0.44U 2.5
1.601
5.75X
4.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.99O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Monaco
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 31
-
Le Havre vs Monaco: Diễn biến chính
-
22'Ahmed Hassan Koka (Assist:Junior Mwanga)1-0
-
23'Ahmed Hassan Koka1-0
-
46'1-0Takumi Minamino
Eliesse Ben Seghir -
46'1-0Elmutasem El Masrati
Lamine Camara -
61'1-1
Mika Bierith
-
66'Timothee Pembele
Fode Ballo Toure1-1 -
66'Andre Ayew
Ahmed Hassan Koka1-1 -
70'Rassoul Ndiaye
Gautier Lloris1-1 -
81'1-1Krepin Diatta
Caio Henrique Oliveira Silva -
81'1-1Jordan Teze
Vanderson de Oliveira Campos -
86'1-1Folarin Balogun
Breel Donald Embolo -
89'Mahamadou Diawara
Yassine Kechta1-1 -
89'Antoine Joujou
Josue Casimir1-1
-
Le Havre vs Monaco: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-2-3-11Mathieu Gorgelin97Fode Ballo Toure4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue7Loic Nego23Junior Mwanga94Abdoulaye Toure45Issa Soumare8Yassine Kechta10Josue Casimir99Ahmed Hassan Koka36Breel Donald Embolo14Mika Bierith11Maghnes Akliouche15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado7Eliesse Ben Seghir2Vanderson de Oliveira Campos17Wilfried Stephane Singo5Thilo Kehrer12Caio Henrique Oliveira Silva16Philipp Kohn
- Đội hình dự bị
-
19Rassoul Ndiaye32Timothee Pembele21Antoine Joujou34Mahamadou Diawara28Andre Ayew25Alois Confais30Arthur Desmas14Daler Kuzyaev33Hernani Vaz MendesTakumi Minamino 18Elmutasem El Masrati 8Jordan Teze 4Krepin Diatta 27Folarin Balogun 9Soungoutou Magassa 88Christian Mawissa Elebi 13Mohammed Salisu Abdul Karim 22Radoslaw Majecki 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardAdolf Hutter
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Monaco: Số liệu thống kê
-
Le HavreMonaco
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
334Số đường chuyền508
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
49Đánh đầu27
-
-
21Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
15Ném biên27
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách8
-
-
28Long pass24
-
-
94Pha tấn công127
-
-
27Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
3 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
4 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
5 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
6 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
7 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation