Kết quả Manchester City vs Leicester City, 01h45 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Manchester City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 2'
    Jack Grealish (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goal 
    1-0
  • 29'
    Omar Marmoush goal 
    2-0
  • 34'
    2-0
    Jamie Vardy
  • 46'
    2-0
     Oliver Skipp
     Jamie Vardy
  • 60'
    2-0
     Caleb Okoli
     Victor Bernth Kristansen
  • 60'
    2-0
     Facundo Buonanotte
     Bilal El Khannouss
  • 71'
    2-0
    James Justin
  • 76'
    2-0
     Ricardo Domingos Barbosa Pereira
     Boubakary Soumare
  • 77'
    2-0
    Luke Thomas
  • 78'
    James Mcatee  
    Jeremy Doku  
    2-0
  • 80'
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    2-0
  • 81'
    2-0
     Jordan Ayew
     Patson Daka
  • 85'
    Oscar Bobb  
    Savio Moreira de Oliveira  
    2-0
  • 89'
    2-0
    Oliver Skipp
  • 90'
    Vitor Reis  
    Josko Gvardiol  
    2-0
  • 90'
    Rico Lewis  
    Ilkay Gundogan  
    2-0
  • Manchester City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-2-3-1
    31
    Ederson Santana de Moraes
    75
    Nico OReilly
    24
    Josko Gvardiol
    3
    Ruben Dias
    27
    Matheus Luiz Nunes
    19
    Ilkay Gundogan
    14
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    11
    Jeremy Doku
    10
    Jack Grealish
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    7
    Omar Marmoush
    9
    Jamie Vardy
    20
    Patson Daka
    11
    Bilal El Khannouss
    2
    James Justin
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    24
    Boubakary Soumare
    16
    Victor Bernth Kristansen
    3
    Wout Faes
    4
    Conor Coady
    33
    Luke Thomas
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Vitor Reis
    52Oscar Bobb
    87James Mcatee
    82Rico Lewis
    17Kevin De Bruyne
    8Mateo Kovacic
    18Stefan Ortega
    20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    47Phil Foden
    Facundo Buonanotte 40
    Jordan Ayew 18
    Caleb Okoli 5
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Oliver Skipp 22
    Woyo Coulibaly 25
    Bobby Reid 14
    Jakub Stolarczyk 41
    Stephy Mavididi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 780
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    14
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
4 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
5 Manchester City 33 17 7 9 64 42 22 58 B H T H T T
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 33 16 9 8 53 47 6 57 B T T T T T
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation