Kết quả Club America vs CDSyC Cruz Azul, 10h15 ngày 13/04
Kết quả Club America vs CDSyC Cruz Azul
Nhận định, soi kèo Club America vs Cruz Azul, 10h15 ngày 13/4: Đại chiến ngôi đầu
Đối đầu Club America vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Club America gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202510:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
45'0-0Lorenzo Faravelli
Gonzalo Piovi -
60'Diego Alfonso Valdes Contreras
Victor Alejandro Davila Zavala0-0 -
64'0-0Mateusz Bogusz
Carlos Rodolfo Rotondi -
65'0-0Luka Romero
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez -
68'0-0Mateusz Bogusz
-
83'Kevin Nahin Alvarez Campos
Jonathan Dos Santos0-0 -
83'Cristian Calderon
Sebastian Enzo Caceres Ramos0-0
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon26Cristian Alexis Borja Gonzalez4Sebastian Enzo Caceres Ramos29Ramon Juarez Del Castillo3Israel Reyes Romero28Erick Daniel Sanchez Ocegueda6Jonathan Dos Santos7Paul Brian Rodriguez Bravo8Alvaro Fidalgo17Alejandro Zendejas11Victor Alejandro Davila Zavala21Gabriel Matias Fernandez Leites9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez2Jorge Sanchez15Jose Ignacio Rivero Segade6Erik Antonio Lira Mendez19Carlos Rodriguez29Carlos Rodolfo Rotondi4Willer Emilio Ditta Perez33Gonzalo Piovi5Jesus Gilberto Orozco Chiquete23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
10Diego Alfonso Valdes Contreras5Kevin Nahin Alvarez Campos18Cristian Calderon30Rodolfo Cota Robles14Nestor Alejandro Araujo Razo32Miguel Vazquez185Aaron Arredondo186Diego Arriaga34Dagoberto Espinoza24Javairo DilrosunLorenzo Faravelli 8Mateusz Bogusz 7Luka Romero 18Andres Gudino 1Amaury Garcia Moreno 17Andres Montano 10Alexis Hazael Gutierrez Torres 14Luis Gutierrez 35Amaury Morales 194Bryan Gamboa 210
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
Club AmericaCDSyC Cruz Azul
-
9Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
567Số đường chuyền355
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
14Đánh chặn2
-
-
11Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công24
-
-
14Thử thách7
-
-
32Long pass21
-
-
129Pha tấn công80
-
-
68Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs