Kết quả Columbus Crew vs Inter Miami, 03h40 ngày 20/04
Kết quả Columbus Crew vs Inter Miami
Nhận định, Soi kèo Columbus Crew vs Inter Miami 3h30 ngày 20/4: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Columbus Crew vs Inter Miami
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202503:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3
0.92U 3
0.921
2.19X
3.152
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Inter Miami
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Columbus Crew vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
31'0-1
Benjamin Cremaschi (Assist:Marcelo Weigandt)
-
46'Yevgen Cheberko
Malte Amundsen0-1 -
68'0-1Telasco Jose Segovia Perez
Luis Suarez -
76'Aziel Jackson
Dylan Chambost0-1 -
77'0-1Tomas Aviles
Marcelo Weigandt -
77'0-1Pabrice Picault
Tadeo Allende -
77'0-1Maximiliano Joel Falcon Picart
Yannick Bright -
82'0-1Maximiliano Joel Falcon Picart
-
87'0-1Gonzalo Lujan Melli
-
88'0-1Hector Martinez
Benjamin Cremaschi -
90'Marcelo Herrera
Steven Moreira0-1
-
Columbus Crew vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte18Malte Amundsen25Sean Zawadzki31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe7Dylan Chambost23Mohamed Farsi8Daniel Gazdag19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian10Lionel Andres Messi9Luis Suarez30Benjamin Cremaschi5Sergi Busquets Burgos42Yannick Bright21Tadeo Allende57Marcelo Weigandt2Gonzalo Lujan Melli32Noah Allen18Jordi Alba Ramos19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
2Marcelo Herrera21Yevgen Cheberko13Aziel Jackson24Evan Bush20Derrick Jones14Amar Sejdic16Taha Habroune29Cole Mrowka48Cesar RuvalcabaPabrice Picault 7Hector Martinez 14Maximiliano Joel Falcon Picart 37Telasco Jose Segovia Perez 8Tomas Aviles 6Robert Taylor 16Drake Callender 1Ian Fray 17Allen Obando 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewInter Miami
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
643Số đường chuyền466
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass37
-
-
14Pha tấn công8
-
-
14Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs