Kết quả Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose, 04h00 ngày 24/02
Kết quả Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose
Đối đầu Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
Phong độ Sporting San Jose gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.04O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.44X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose
-
Sân vận động: Ricardo Saprissa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 10
-
Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose: Diễn biến chính
-
28'Ariel Francisco Rodriguez Araya1-0
-
37'David Guzman2-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Deportivo Saprissa vs Sporting San Jose: Số liệu thống kê
-
Deportivo SaprissaSporting San Jose
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua6
-
-
79Pha tấn công75
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T B H T T |
2 | Puntarenas | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 36 | T T B H T B |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Deportivo Saprissa | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T T T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B B T B T |
7 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
8 | Santos De Guapiles | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B B B |
9 | Municipal Liberia | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H H T H B |
10 | AD Guanacasteca | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H B H H B |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 12 | H H B B H B |
Title Play-offs