Kết quả Pachuca vs Tigres UANL, 08h00 ngày 16/04
Kết quả Pachuca vs Tigres UANL
Nhận định, Soi kèo Pachuca vs Tigres UANL 8h ngày 16/4: Thói quen khó bỏ
Đối đầu Pachuca vs Tigres UANL
Phong độ Pachuca gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.75
1.01U 2.75
0.831
2.30X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 16
-
Pachuca vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
57'0-0Jonathan Ozziel Herrera Morales
Juan Brunetta -
57'0-0Francisco Sebastian Cordova Reyes
Marcelo Flores -
61'0-0Jesus Ricardo Angulo Uriarte
-
62'Javier Lopez
John Kennedy0-0 -
62'Arturo Gonzalez
Juan Sigala0-0 -
73'Juan Brigido
Alexei Dominguez0-0 -
79'Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann0-0
-
80'0-0Joaquim Henrique Pereira Silva
-
84'0-0Jesus Garza
Jesus Ricardo Angulo Uriarte -
89'0-0Juan Vigon
Bernardo Parra
-
Pachuca vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Pachuca4-2-3-125Carlos Agustin Moreno8Olivan Bryan Gonzalez3Daniel Aceves4Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann35Jorge Berlanga5Pedro Pedraza28Elias Montiel187Alexei Dominguez10John Kennedy240Juan Sigala23Jose Salomon Rondon Gimenez8Fernando Gorriaran Fontes9Nicolas Ibanez24Marcelo Flores32Vladimir Lorona11Juan Brunetta34Bernardo Parra27Jesus Ricardo Angulo Uriarte2Joaquim Henrique Pereira Silva23Romulo4Juan Jose Purata1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
19Javier Lopez14Arturo Gonzalez110Juan Brigido31Jose Eulogio32Carlos Sanchez Nava22Gustavo Cabral27Owen de Jesus Gonzalez6Santiago Homenchenko26Alan Bautista9Illian HernandezFrancisco Sebastian Cordova Reyes 17Jonathan Ozziel Herrera Morales 77Jesus Garza 14Juan Vigon 6Carlos Felipe Rodriguez Rangel 25Osvaldo Rodriguez del Portal 35Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Diego Antonio Reyes Rosales 13Raymundo Fulgencio 30Uriel Antuna 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AlmadaRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
PachucaTigres UANL
-
9Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
447Số đường chuyền395
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
5Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn3
-
-
25Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách5
-
-
23Long pass31
-
-
57Pha tấn công59
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs