Kết quả Puntarenas vs Deportivo Saprissa, 09h00 ngày 16/04
Kết quả Puntarenas vs Deportivo Saprissa
Nhận định, Soi kèo Puntarenas vs Deportivo Saprissa, 9h00 ngày 16/4: Ngôi đầu đổi chủ
Đối đầu Puntarenas vs Deportivo Saprissa
Phong độ Puntarenas gần đây
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.25
1.01U 2.25
0.811
3.50X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puntarenas vs Deportivo Saprissa
-
Sân vận động: Estadio Lito Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 18
-
Puntarenas vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính
-
34'Krisler Villalobos0-0
-
42'Andrey Mora0-0
-
45'0-1
Gerson Torres
-
62'Alexis Cundumi1-1
-
71'Wilber Renteria1-1
-
72'1-2
Mariano Nestor Torres
-
72'Leonel Moreira1-2
-
78'Anthony Hernandez1-2
-
90'Jean Sanchez1-2
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Puntarenas vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê
-
PuntarenasDeportivo Saprissa
-
10Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
114Pha tấn công94
-
-
84Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T B H T T |
2 | Puntarenas | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 36 | T T B H T B |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Deportivo Saprissa | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T T T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B B T B T |
7 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
8 | Santos De Guapiles | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B B B |
9 | Municipal Liberia | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H H T H B |
10 | AD Guanacasteca | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H B H H B |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 12 | H H B B H B |
Title Play-offs