Kết quả Seattle Sounders vs Nashville, 06h30 ngày 20/04
Kết quả Seattle Sounders vs Nashville
Đối đầu Seattle Sounders vs Nashville
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.25
0.81U 2.25
1.031
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs Nashville
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Seattle Sounders vs Nashville: Diễn biến chính
-
Seattle Sounders vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders3-4-2-124Stefan Frei5Nouhou Tolo20Kim Kee-Hee28Yeimar Pastor Gomez Andrade14Paul Rothrock18Obed Vaargas7Cristian Roldan85Kalani Kossa Rienzi9Jesus Ferreira10Pedro De La Vega19Danny Musovski9Sam Surridge19Alex Muyl10Hany Mukhtar37Ahmed Qasem8Patrick Yazbek7Gaston Brugman31Andy Najar4Jeisson Andres Palacios Murillo5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
6Joao Paulo Mior11Albert Rusnak13Jordan Morris16Alex Roldan77Ryan Kent75Danny Leyva21Reed Baker Whiting26Andy Thomas15Jon BellJacob Shaffelburg 14Edvard Tagseth 20Jonathan Perez 24Josh Bauer 22Christopher Applewhite 33Brian Schwake 99Teal Bunbury 12Taylor Washington 23Matthew Corcoran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersNashville
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Sút Phạt2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
77Số đường chuyền79
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
2Ném biên6
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
3Thử thách0
-
-
3Long pass4
-
-
17Pha tấn công18
-
-
4Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
6 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
7 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs