Kết quả Sporting Kansas City vs Portland Timbers, 01h20 ngày 14/04
Kết quả Sporting Kansas City vs Portland Timbers
Đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202501:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.25X
3.402
2.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Kansas City vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Childrens Mercy Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Sporting Kansas City vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
10'0-1
David Ayala (Assist:David Pereira Da Costa)
-
16'Magomed Shapi Suleymanov1-1
-
22'1-1Ian Smith
-
25'1-2
Kevin Kelsy (Assist:David Ayala)
-
28'1-2Antony Alves Santos
-
30'Magomed Shapi Suleymanov Penalty awarded1-2
-
33'Dejan Joveljic2-2
-
45'Joaquin Fernandez Moreno2-2
-
46'2-2Claudio Bravo
Ian Smith -
49'2-3
Kevin Kelsy (Assist:Antony Alves Santos)
-
54'2-4Jansen Miller(OW)
-
55'Erik Thommy
Magomed Shapi Suleymanov2-4 -
58'2-4Diego Ferney Chara Zamora
-
69'Tim Leibold
Logan Ndenbe2-4 -
69'2-4Cristhian Paredes
Diego Ferney Chara Zamora -
69'Memo Rodriguez
Khiry Lamar Shelton2-4 -
69'2-4Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Santiago Moreno -
76'2-4Ariel Lassiter
Antony Alves Santos -
76'2-4Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy -
78'2-4Ariel Lassiter
-
88'Stephen Afrifa
Jacob Bartlett2-4 -
89'William Agada
Manu Garcia2-4 -
90'Dejan Joveljic2-4
-
Sporting Kansas City vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Kansas City4-3-31John Pulskamp18Logan Ndenbe24Joaquin Fernandez Moreno15Jansen Miller11Khiry Lamar Shelton21Manu Garcia16Jacob Bartlett17Jake Davis10Daniel Salloi9Dejan Joveljic93Magomed Shapi Suleymanov19Kevin Kelsy30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa11Antony Alves Santos21Diego Ferney Chara Zamora24David Ayala29Juan David Mosquera20Finn Surman4Kamal Miller23Ian Smith41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
30Stephen Afrifa14Tim Leibold26Erik Thommy23William Agada8Memo Rodriguez22Zorhan Bassong13Mason Toye36Ryan Schewe5Daniel Rosero ValenciaClaudio Bravo 5Felipe Andres Mora Aliaga 9Ariel Lassiter 7Cristhian Paredes 17Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14Maxime Crepeau 16Dario Zuparic 13Julio Ortiz 80Eric Miller 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kerry ZavagninPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sporting Kansas City vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Sporting Kansas CityPortland Timbers
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
421Số đường chuyền516
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị3
-
-
11Đánh đầu13
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn7
-
-
22Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
38Long pass22
-
-
103Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs