Kết quả Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa, 08h00 ngày 06/04
Kết quả Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa
Đối đầu Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa
Phong độ Sporting San Jose gần đây
Phong độ Deportivo Saprissa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.00O 2.25
0.83U 2.25
0.931
4.50X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa
-
Sân vận động: Ernesto Rohrmoser
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 16
-
Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính
-
12'0-1
Kendall Jamaal Waston Manley
-
24'Gustavo Feoli0-1
-
35'Ariel Soto0-1
-
52'0-1Yoserth Hernández
-
66'Donaldo Hernandez0-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Sporting San Jose vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê
-
Sporting San JoseDeportivo Saprissa
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua7
-
-
118Pha tấn công94
-
-
88Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T B H T T |
2 | Puntarenas | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 36 | T T B H T B |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Deportivo Saprissa | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T T T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B B T B T |
7 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
8 | Santos De Guapiles | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B B B |
9 | Municipal Liberia | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H H T H B |
10 | AD Guanacasteca | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H B H H B |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 12 | H H B B H B |
Title Play-offs