Kết quả Tigres UANL vs Monterrey, 08h00 ngày 13/04
Kết quả Tigres UANL vs Monterrey
Nhận định, soi kèo Tigres UANL vs Monterrey, 8h00 ngày 13/4: Đại chiến vùng Nuevo Leon
Đối đầu Tigres UANL vs Monterrey
Phong độ Tigres UANL gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.93U 2.5
0.911
2.05X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tigres UANL vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Universitario
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15
-
Tigres UANL vs Monterrey: Diễn biến chính
-
34'Javier Ignacio Aquino Carmona0-0
-
42'Diego Lainez Leyva0-0
-
44'0-0Sergio Ramos Garcia
-
47'Diego Lainez Leyva0-0
-
51'0-1
Sergio Ramos Garcia
-
52'Jesus Ricardo Angulo Uriarte
Rafael Carioca0-1 -
57'0-1Jordi Cortizo de la Piedra
-
61'0-1Oliver Torres
Fidel Ambriz -
61'0-1Victor Guzman
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez -
66'0-1Jose Alfonso Alvarado Perez
Jordi Cortizo de la Piedra -
73'0-1German Berterame
-
73'0-1German Berterame
-
75'Francisco Sebastian Cordova Reyes
Uriel Antuna0-1 -
75'Marcelo Flores
Javier Ignacio Aquino Carmona0-1 -
78'0-1John Stefan Medina Ramirez
Lucas Ocampos -
79'0-1Oliver Torres
-
88'Juan Vigon
Romulo0-1 -
89'0-1Gerardo Daniel Arteaga Zamora
-
90'Nicolas Ibanez (Assist:Fernando Gorriaran Fontes)1-1
-
90'Nicolas Ibanez1-1
-
90'Francisco Sebastian Cordova Reyes (Assist:Juan Brunetta)2-1
-
Tigres UANL vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Tigres UANL3-4-2-11Nahuel Ignacio Guzman2Joaquim Henrique Pereira Silva23Romulo4Juan Jose Purata16Diego Lainez Leyva11Juan Brunetta5Rafael Carioca20Javier Ignacio Aquino Carmona8Fernando Gorriaran Fontes22Uriel Antuna9Nicolas Ibanez25Nelson Alexander Deossa Suarez7German Berterame29Lucas Ocampos19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora2Ricardo Chavez Soto30JORGE RODRiGUEZ93Sergio Ramos Garcia5Fidel Ambriz1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
27Jesus Ricardo Angulo Uriarte24Marcelo Flores17Francisco Sebastian Cordova Reyes6Juan Vigon25Carlos Felipe Rodriguez Rangel15Eduardo Santiago Tercero Mendez32Vladimir Lorona35Osvaldo Rodriguez del Portal14Jesus Garza34Bernardo ParraVictor Guzman 4Oliver Torres 8Jose Alfonso Alvarado Perez 11John Stefan Medina Ramirez 33Luis Alberto Cardenas Lopez 22Antonio Leone 32Luis Reyes 21Hector Alfredo Moreno Herrera 15Iker Jareth Fimbres Ochoa 204Jesus Corona 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert SiboldiFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Tigres UANL vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
Tigres UANLMonterrey
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
374Số đường chuyền323
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
1Đánh chặn3
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công24
-
-
18Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass28
-
-
63Pha tấn công52
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs