Kết quả Boca Juniors vs Estudiantes La Plata, 06h30 ngày 20/04
Kết quả Boca Juniors vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Boca Juniors vs Estudiantes La Plata
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
1.04U 2.25
0.801
1.85X
3.252
4.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 14
-
Boca Juniors vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
20'Luis Advincula Castrillon0-0
-
Boca Juniors vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-3-1-225Agustin Federico Marchesin23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo5Rodrigo Andres Battaglia17Luis Advincula Castrillon22Kevin Zenon43Milton Delgado30Tomas Belmonte8Carlos Palacios Quinones10Edinson Cavani16Miguel Merentiel10Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo18Edwin Steven Cetre Angulo5Santiago Ascacibar8Gabriel Neves25Cristian Nicolas Medina20Eric Meza14Sebastian Boselli2Facundo Rodriguez15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
32Ayrton Enrique Costa3Marcelo Saracchi14Ignacio Miramon40Lorenzo Gallotti7Oscar Exequiel Zeballos12Leandro Brey2Cristian Lema24Juan Barinaga42Lucas Blondel20Alan Velasco19Agustin Martegani33Brian Nicolas AguirreJoaquin Tobio Burgos 17Facundo Farias 11Luciano Gimenez 23Fabricio Iacovich 1Roman Gomez 4Jose Ramiro Funes Mori 26Gaston Benedetti Taffarel 13Alexis Manyoma 19Jose Ernesto Sosa 7Bautista Kociubinski 24Mauro Mendez 16Lucas Alario 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsEstudiantes La Plata
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
5Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
112Số đường chuyền125
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
2Đánh chặn1
-
-
6Ném biên6
-
-
3Thử thách3
-
-
3Long pass12
-
-
23Pha tấn công31
-
-
4Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Rosario Central | 14 | 8 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 29 | H T H T H T |
3 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
4 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 26 | B H H T T H |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
11 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
15 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
16 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Banfield | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H B H H |
27 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
28 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
29 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
Title Play-offs
Relegation