Kết quả Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C., 21h15 ngày 11/04
Kết quả Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
Đối đầu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2
0.90U 2
0.771
7.40X
3.502
1.45Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 26
-
Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.: Diễn biến chính
-
21'Hadi Habibinezhad (Assist:Saeid Mohammadfar)1-0
-
36'1-0Igor Postonjski
-
44'1-1
Amirhossein Hosseinzadeh (Assist:Danial Esmaeilifar)
-
48'1-1Mehdi Torabi
-
56'1-2Saeid Mohammadfar(OW)
-
62'Hamidreza Mahmoudabadi2-2
-
88'Edson Mardden Alves Pereira2-2
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Chadormalou Ardakan vs Tractor S.C.: Số liệu thống kê
-
Chadormalou ArdakanTractor S.C.
-
1Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 26 | 18 | 4 | 4 | 45 | 14 | 31 | 58 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 27 | 15 | 11 | 1 | 43 | 17 | 26 | 56 | H H T H T T |
3 | Persepolis | 27 | 15 | 6 | 6 | 35 | 19 | 16 | 51 | T T B H T B |
4 | Foolad Khozestan | 26 | 14 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 48 | B T B H T T |
5 | Gol Gohar FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 19 | 15 | 4 | 38 | T B B H H H |
6 | Malavan | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 28 | 0 | 36 | T B T B T B |
7 | Zob Ahan | 27 | 8 | 11 | 8 | 24 | 24 | 0 | 35 | B H T B H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 26 | -5 | 32 | B B B T H H |
9 | Aluminium Arak | 27 | 6 | 13 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T B B H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 27 | 8 | 7 | 12 | 23 | 29 | -6 | 31 | B T H H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 27 | 6 | 12 | 9 | 24 | 29 | -5 | 30 | H H B B H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 27 | 6 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 30 | H H T H H B |
13 | Shams Azar Qazvin | 27 | 7 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T H H B |
14 | Mes Rafsanjan | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 33 | -10 | 27 | B H B H B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 27 | 3 | 12 | 12 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H B H B B |
16 | Havadar SC | 27 | 4 | 8 | 15 | 16 | 45 | -29 | 20 | B T T H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation