Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna, 23h30 ngày 30/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

La Liga 2024-2025 » vòng 29

  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Diễn biến chính

  • 38'
    Unai Nunez Gestoso
    0-0
  • 45'
    0-0
    Alejandro Catena Marugán
  • 58'
    Gorosabel  
    Oscar de Marcos Arana Oscar  
    0-0
  • 58'
    Unai Gomez  
    Benat Prados Diaz  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Moises Gomez Bordonado
     Ruben Garcia Santos
  • 69'
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    Maroan Harrouch Sannadi  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Ruben Pena Jimenez
     Jon Moncayola Tollar
  • 75'
    0-0
     Pablo Ibanez Lumbreras
     Jesus Areso
  • 82'
    Peio Canales  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    0-0
  • 82'
    Aitor Paredes  
    Unai Nunez Gestoso  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Jose Manuel Arnaiz Diaz
     Aimar Oroz Huarte
  • 89'
    0-0
     Raul Garcia de Haro
     Ante Budimir
  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    17
    Yuri Berchiche
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    14
    Unai Nunez Gestoso
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    23
    Mikel Jauregizar
    24
    Benat Prados Diaz
    10
    Nico Williams
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    9
    Inaki Williams Dannis
    21
    Maroan Harrouch Sannadi
    17
    Ante Budimir
    14
    Ruben Garcia Santos
    7
    Jon Moncayola Tollar
    6
    Lucas Torro Marset
    10
    Aimar Oroz Huarte
    12
    Jesus Areso
    22
    Flavien Enzo Thiedort Boyomo
    24
    Alejandro Catena Marugán
    5
    Jorge Herrando
    23
    Abel Bretones
    13
    Aitor Fernandez Abarisketa
    Osasuna5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Gorosabel
    12Gorka Guruzeta Rodriguez
    4Aitor Paredes
    20Unai Gomez
    28Peio Canales
    6Mikel Vesga
    15Inigo Lekue
    8Oihan Sancet
    13Julen Agirrezabala
    11Alvaro Djalo
    32Adama Boiro
    33Aingeru Olabarrieta
    Moises Gomez Bordonado 16
    Ruben Pena Jimenez 15
    Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
    Raul Garcia de Haro 9
    Pablo Ibanez Lumbreras 8
    Enrique Barja 11
    Pablo Valencia 31
    Juan Cruz 3
    Ismael Sierra Arnal 34
    Asier Osambela 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Vicente Moreno Peris
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Osasuna: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Osasuna
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 41
    Long pass
    35
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation