Kết quả Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen, 23h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29

  • Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goal Pavel Sulc (Assist:Lukas Cerv)
  • 44'
    Nelson Okeke
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Matej Vydra (Assist:Lukas Kalvach)
  • 56'
    Vaclav Drchal  
    Jan Matousek  
    0-2
  • 56'
    Vladimir Zeman  
    Dominik Plestil  
    0-2
  • 71'
    Lukas Hulka Goal Disallowed
    0-2
  • 74'
    0-2
     Daniel Vasulin
     Rafiu Durosinmi
  • 77'
    Adam Kadlec
    0-2
  • 77'
    0-2
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 89'
    0-2
     Merchas Doski
     Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 89'
    0-2
     Alexandr Sojka
     Matej Vydra
  • 90'
    Daniel Vasulin(OW)
    1-2
  • 90'
    1-2
     Matej Valenta
     Pavel Sulc
  • 90'
    Denis Vala
    1-2
  • 90'
    Denis Vala  
    Jan Shejbal  
    1-2
  • 90'
    Peter Kareem  
    Adam Kadlec  
    1-2
  • Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19053-4-3
    12
    Michal Reichl
    2
    Jan Shejbal
    22
    Jan Vondra
    34
    Antonin Krapka
    19
    Jan Kovarik
    41
    Nelson Okeke
    28
    Lukas Hulka
    27
    Adam Kadlec
    24
    Dominik Plestil
    9
    Abdulla Yusuf Helal
    10
    Jan Matousek
    11
    Matej Vydra
    17
    Rafiu Durosinmi
    31
    Pavel Sulc
    99
    Amar Memic
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    5
    Jan Paluska
    40
    Sampson Dweh
    24
    Milan Havel
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 47Ales Cermak
    70Simon Cerny
    16Martin Dostal
    20Vaclav Drchal
    23Tomas Fruhwald
    88Robert Hruby
    4Josef Jindrisek
    25Peter Kareem
    31Ondrej Petrak
    18Denis Vala
    13Vladimir Zeman
    Prince Kwabena Adu 80
    Viktor Baier 30
    Merchas Doski 14
    Lukas Hejda 2
    Jiri Panos 20
    Alexandr Sojka 12
    Marian Tvrdon 13
    Matej Valenta 32
    Daniel Vasulin 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    FC Viktoria Plzen
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs