Kết quả Fenerbahce vs Antalyaspor, 00h30 ngày 03/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 26

  • Fenerbahce vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 9'
    Mert Muldur (Assist:Sebastian Szymanski) goal 
    1-0
  • 26'
    Dusan Tadic (Assist:Caglar Soyuncu) goal 
    2-0
  • 30'
    Youssef En-Nesyri goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
     Oleksandr Petrusenko
     Erdal Rakip
  • 69'
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    Youssef En-Nesyri  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Andros Townsend
     Braian Samudio
  • 72'
    3-0
     Abdurrahim Dursun
     Guray Vural
  • 80'
    Cenk Tosun  
    Edin Dzeko  
    3-0
  • 80'
    Sofyan Amrabat  
    Sebastian Szymanski  
    3-0
  • 86'
    Irfan Can Kahveci  
    Dusan Tadic  
    3-0
  • 86'
    Alexander Djiku  
    Mert Muldur  
    3-0
  • 87'
    3-0
     Moussa Djenepo
     Sander van der Streek
  • 87'
    3-0
     Adolfo Julian Gaich
     Ramzi Safuri
  • Fenerbahce vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    4
    Caglar Soyuncu
    37
    Milan Skriniar
    16
    Mert Muldur
    18
    Filip Kostic
    53
    Sebastian Szymanski
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    19
    Youssef En-Nesyri
    81
    Braian Samudio
    10
    Sam Larsson
    22
    Sander van der Streek
    5
    Soner Dikmen
    6
    Erdal Rakip
    8
    Ramzi Safuri
    7
    Bunyamin Balci
    89
    Veysel Sari
    2
    Thalisson Kelven da Silva
    11
    Guray Vural
    13
    Kenan Piric
    Antalyaspor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    6Alexander Djiku
    34Sofyan Amrabat
    17Irfan Can Kahveci
    23Cenk Tosun
    40Dominik Livakovic
    97Allan Saint-Maximin
    8Mert Yandas
    7Burak Kapacak
    95Yusuf Akcicek
    Adolfo Julian Gaich 9
    Moussa Djenepo 12
    Abdurrahim Dursun 77
    Oleksandr Petrusenko 16
    Andros Townsend 25
    Abdullah Yigiter 21
    Emrecan Uzunhan 14
    Amar Gerxhaliu 4
    Hasan Urkmez 29
    Berkay Topdemir 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Antalyaspor
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    19
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation