Kết quả Fenerbahce vs Trabzonspor, 23h00 ngày 06/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Fenerbahce vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 7'
    Alexander Djiku
    0-0
  • 13'
    0-0
    Pedro Malheiro
  • 18'
    Sofyan Amrabat
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Denis Dragus (Assist:Simon Banza)
  • 46'
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    Alexander Djiku  
    0-1
  • 50'
    Bright Osayi Samuel Penalty awarded
    0-1
  • 51'
    Anderson Souza Conceicao Talisca goal 
    1-1
  • 60'
    Milan Skriniar goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
    John Lundstram
  • 64'
    Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Allan Saint-Maximin) goal 
    3-1
  • 65'
    3-1
     Ozan Tufan
     John Lundstram
  • 65'
    3-1
     Edin Visca
     Denis Dragus
  • 67'
    Caglar Soyuncu  
    Dusan Tadic  
    3-1
  • 67'
    Oguz Aydin  
    Allan Saint-Maximin  
    3-1
  • 70'
    3-1
     Cihan Canak
     Mustafa Eskihellac
  • 70'
    3-1
     Serdar Saatci
     Arif Bosluk
  • 77'
    Anderson Souza Conceicao Talisca goal 
    4-1
  • 80'
    4-1
     Anthony Nwakaeme
     Batista Mendy
  • 81'
    Irfan Can Kahveci  
    Sebastian Szymanski  
    4-1
  • 86'
    Cenk Tosun  
    Edin Dzeko  
    4-1
  • 88'
    4-1
    Stefan Savic
  • Fenerbahce vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    16
    Mert Muldur
    6
    Alexander Djiku
    37
    Milan Skriniar
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    97
    Allan Saint-Maximin
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    17
    Simon Banza
    22
    Oleksandr Zubkov
    6
    Batista Mendy
    5
    John Lundstram
    70
    Denis Dragus
    79
    Pedro Malheiro
    35
    Okay Yokuslu
    15
    Stefan Savic
    77
    Arif Bosluk
    19
    Mustafa Eskihellac
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    4Caglar Soyuncu
    23Cenk Tosun
    17Irfan Can Kahveci
    70Oguz Aydin
    22Levent Munir Mercan
    19Youssef En-Nesyri
    8Mert Yandas
    54Osman Ertugrul Cetin
    95Yusuf Akcicek
    Cihan Canak 61
    Edin Visca 7
    Anthony Nwakaeme 9
    Serdar Saatci 29
    Ozan Tufan 11
    Tim Jabol-Folcarelli 26
    Enis Destan 94
    Ali Yilmaz 84
    Danylo Sikan 14
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Trabzonspor
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    34
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation