Kết quả Manchester United vs Wolves, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Manchester United vs Wolves
Soi kèo phạt góc MU vs Wolverhampton, 20h ngày 20/04
Đối đầu Manchester United vs Wolves
Lịch phát sóng Manchester United vs Wolves
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.75X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Wolves
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Manchester United vs Wolves: Diễn biến chính
-
29'0-0Andre Trindade da Costa Neto
-
48'0-0Rayan Ait Nouri
-
56'Patrick Dorgu0-0
-
59'Mason Mount
Kobbie Mainoo0-0 -
59'Bruno Joao N. Borges Fernandes
Manuel Ugarte0-0 -
59'Diogo Dalot
Patrick Dorgu0-0 -
70'Chido Obi-Martin
Rasmus Hojlund0-0 -
74'0-0Pablo Sarabia Garcia
Jorgen Strand Larsen -
74'0-0Rodrigo Martins Gomes
Nelson Cabral Semedo -
76'Christian Eriksen0-0
-
77'0-1
Pablo Sarabia Garcia
-
78'Leny Yoro
Victor Nilsson-Lindelof0-1 -
80'0-1Pablo Sarabia Garcia
-
82'0-1Matt Doherty
Rayan Ait Nouri -
90'0-1Nasser Djiga
Matheus Cunha
-
Manchester United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana55Tyler Fredricson2Victor Nilsson-Lindelof3Noussair Mazraoui41Harry Amass14Christian Eriksen25Manuel Ugarte13Patrick Dorgu37Kobbie Mainoo17Alejandro Garnacho9Rasmus Hojlund9Jorgen Strand Larsen5Marshall Munetsi10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto3Rayan Ait Nouri4Santiago Ignacio Bueno Sciutto12Emmanuel Agbadou24Toti Gomes25Daniel Bentley
- Đội hình dự bị
-
15Leny Yoro8Bruno Joao N. Borges Fernandes20Diogo Dalot7Mason Mount56Chido Obi-Martin18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro5Harry Maguire22Tom Heaton35Jonny EvansNasser Djiga 34Matt Doherty 2Rodrigo Martins Gomes 19Pablo Sarabia Garcia 21Boubacar Traore 6Carlos Borges 26Tom King 40Thomas Glyn Doyle 20Mateus Mané 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedWolves
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút1
-
-
19Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
557Số đường chuyền387
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
36Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn10
-
-
13Ném biên16
-
-
30Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách7
-
-
26Long pass20
-
-
94Pha tấn công73
-
-
68Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh