Kết quả Tottenham Hotspur vs Southampton, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Tottenham Hotspur vs Southampton
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Southampton, 20h ngày 06/04
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Southampton
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Southampton
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 3.5
0.93U 3.5
0.921
1.36X
5.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Southampton
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Tottenham Hotspur vs Southampton: Diễn biến chính
-
13'Brennan Johnson (Assist:Djed Spence)1-0
-
26'1-0Chimuanya Ugochukwu
-
38'Lucas Bergvall Goal cancelled1-0
-
42'Brennan Johnson (Assist:James Maddison)2-0
-
57'Wilson Odobert
Son Heung Min2-0 -
57'Pape Matar Sarr
Rodrigo Bentancur2-0 -
60'Pedro Porro2-0
-
64'2-0Will Smallbone
Joe Aribo -
64'2-0Wellington Santos
Ryan Manning -
73'2-0Paul Onuachu
Cameron Archer -
73'2-0Yukinari Sugawara
Tyler Dibling -
80'Archie Gray
Lucas Bergvall2-0 -
80'Yves Bissouma
James Maddison2-0 -
83'2-0Ross Stewart
Chimuanya Ugochukwu -
87'Mathys Tel
Dominic Solanke2-0 -
90'2-1
Mateus Fernandes (Assist:Kamal Deen Sulemana)
-
90'Mathys Tel3-1
-
Tottenham Hotspur vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario24Djed Spence33Ben Davies17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro10James Maddison30Rodrigo Bentancur15Lucas Bergvall7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson19Cameron Archer33Tyler Dibling18Mateus Fernandes20Kamal Deen Sulemana26Chimuanya Ugochukwu7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis3Ryan Manning30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
28Wilson Odobert11Mathys Tel8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr14Archie Gray9Richarlison de Andrade31Antonin Kinsky13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de VenWellington Santos 34Will Smallbone 8Yukinari Sugawara 16Paul Onuachu 32Ross Stewart 11Armel Bella-Kotchap 37Alex McCarthy 1Jack Stephens 5James Bree 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút6
-
-
20Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
472Số đường chuyền466
-
-
89%Chuyền chính xác89%
-
-
16Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
7Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công29
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công29
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass17
-
-
87Pha tấn công88
-
-
41Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh