Kết quả Cagliari vs Fiorentina, 23h30 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ tư, Ngày 23/04/2025
    23:30
  • Cagliari 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.81
    -0.25
    1.07
    O 2.25
    0.92
    U 2.25
    0.94
    1
    2.90
    X
    3.10
    2
    2.40
    Hiệp 1
    +0
    1.11
    -0
    0.80
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Cagliari vs Fiorentina

  • Sân vận động: Sardegna Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Serie A 2024-2025 » vòng 33

  • Cagliari vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 7'
    Roberto Piccoli goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Robin Gosens (Assist:Rolando Mandragora)
  • 41'
    Jose Luis Palomino  
    Yerry Fernando Mina Gonzalez  
    1-1
  • 45'
    Zito Luvumbo Penalty cancelled
    1-1
  • 48'
    1-2
    goal Lucas Beltran (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)
  • 59'
    Gianluca Gaetano  
    Nicolas Viola  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Fabiano Parisi
     Robin Gosens
  • 63'
    1-2
     Amir Richardson
     Nicolo Fagioli
  • 65'
    Jose Luis Palomino
    1-2
  • 67'
    Antoine Makoumbou  
    Matteo Prati  
    1-2
  • 67'
    Razvan Marin  
    Ndary Adopo  
    1-2
  • 67'
    Florinel Coman  
    Nadir Zortea  
    1-2
  • 79'
    Roberto Piccoli
    1-2
  • 81'
    1-2
     Pietro Comuzzo
     Luca Ranieri
  • 81'
    1-2
     Michael Folorunsho
     Rolando Mandragora
  • 84'
    1-2
    Fabiano Parisi
  • 86'
    1-2
     Nicolo Zaniolo
     Lucas Beltran
  • 90'
    1-2
    Nicolo Zaniolo
  • Cagliari vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • Cagliari3-5-2
    25
    Elia Caprile
    6
    Sebastiano Luperto
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    28
    Gabriele Zappa
    3
    Tommaso Augello
    77
    Zito Luvumbo
    16
    Matteo Prati
    8
    Ndary Adopo
    19
    Nadir Zortea
    10
    Nicolas Viola
    91
    Roberto Piccoli
    9
    Lucas Beltran
    10
    Albert Gudmundsson
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    8
    Rolando Mandragora
    32
    Danilo Cataldi
    44
    Nicolo Fagioli
    21
    Robin Gosens
    5
    Marin Pongracic
    18
    Pablo Mari Villar
    6
    Luca Ranieri
    43
    David De Gea Quintana
    Fiorentina3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Jose Luis Palomino
    29Antoine Makoumbou
    70Gianluca Gaetano
    9Florinel Coman
    18Razvan Marin
    71Alen Sherri
    1Giuseppe Ciocci
    30Leonardo Pavoletti
    97Mattia Felici
    33Adam Obert
    80Kingstone Mutandwa
    Amir Richardson 24
    Nicolo Zaniolo 17
    Michael Folorunsho 90
    Pietro Comuzzo 15
    Fabiano Parisi 65
    Yacine Adli 29
    Pietro Terracciano 1
    Cher Ndour 27
    Matias Moreno 22
    Tommaso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
    Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Cagliari vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • Cagliari
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 31
    Long pass
    44
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 34 22 8 4 54 25 29 74 H T H T T T
2 Inter Milan 34 21 8 5 72 33 39 71 T T H T B B
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
5 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
6 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
7 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
8 Lazio 33 17 8 8 55 43 12 59 H B H T H T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Torino 34 10 13 11 38 39 -1 43 T H H B T B
11 Como 34 11 9 14 44 48 -4 42 B H T T T T
12 Udinese 33 11 7 15 36 48 -12 40 H B B B B B
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Parma 33 6 13 14 38 51 -13 31 H H H H H T
16 Cagliari 33 7 9 17 33 49 -16 30 H B T H B B
17 Lecce 34 6 9 19 24 56 -32 27 B B H B B H
18 Venezia 34 4 13 17 27 48 -21 25 H B H T H B
19 Empoli 34 4 13 17 27 54 -27 25 B H H B H B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation