Kết quả Fiorentina vs Empoli, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Fiorentina vs Empoli
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Empoli, 20h00 ngày 27/4: Nỗ lực tới cùng
Đối đầu Fiorentina vs Empoli
Lịch phát sóng Fiorentina vs Empoli
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
0.99U 2.5
0.871
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Fiorentina vs Empoli: Diễn biến chính
-
7'Yacine Adli (Assist:Albert Gudmundsson)1-0
-
15'Lucas Beltran1-0
-
20'1-0Faustino Anjorin
-
25'Rolando Mandragora (Assist:Yacine Adli)2-0
-
46'2-0Liam Henderson
Faustino Anjorin -
46'2-0Lorenzo Colombo
Ola Solbakken -
53'2-0Liam Henderson
-
55'Luca Ranieri2-0
-
57'2-1
Jacopo Fazzini (Assist:Saba Goglichidze)
-
60'Pietro Comuzzo
Luca Ranieri2-1 -
60'Amir Richardson
Yacine Adli2-1 -
70'Nicolo Zaniolo
Lucas Beltran2-1 -
70'Fabiano Parisi
Michael Folorunsho2-1 -
76'2-1Viktor Kovalenko
Alberto Grassi -
78'Rolando Mandragora2-1
-
82'2-1Ismael Konate
Jacopo Fazzini -
82'Nicolo Fagioli
Albert Gudmundsson2-1 -
89'2-1Junior Sambia
Saba Goglichidze
-
Fiorentina vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina3-5-243David De Gea Quintana6Luca Ranieri18Pablo Mari Villar5Marin Pongracic21Robin Gosens29Yacine Adli32Danilo Cataldi8Rolando Mandragora90Michael Folorunsho10Albert Gudmundsson9Lucas Beltran99Sebastiano Esposito17Ola Solbakken10Jacopo Fazzini11Emmanuel Gyasi5Alberto Grassi8Faustino Anjorin3Giuseppe Pezzella2Saba Goglichidze34Ardian Ismajli21Mattia Viti23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
24Amir Richardson17Nicolo Zaniolo44Nicolo Fagioli65Fabiano Parisi15Pietro Comuzzo1Pietro Terracciano27Cher Ndour63Maat Caprini22Matias Moreno30Tommaso MartinelliJunior Sambia 7Lorenzo Colombo 29Ismael Konate 90Viktor Kovalenko 20Liam Henderson 6Marco Silvestri 1Mattia De Sciglio 22Jacopo Bacci 36Jacopo Seghetti 12Luca Marianucci 35Thomas Campaniello 89Federico Brancolini 98Anders Asmussen 41Lorenzo Tosto 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Empoli: Số liệu thống kê
-
FiorentinaEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
405Số đường chuyền336
-
-
78%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
26Đánh đầu34
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công27
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
17Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass23
-
-
70Pha tấn công107
-
-
24Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
6 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
7 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
8 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation