Kết quả Fiorentina vs Empoli, 20h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    20:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Empoli 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.82
    +0.75
    1.08
    O 2.5
    0.99
    U 2.5
    0.87
    1
    1.60
    X
    4.00
    2
    5.25
    Hiệp 1
    -0.25
    0.85
    +0.25
    1.03
    O 0.5
    0.35
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Fiorentina vs Empoli

  • Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 34

  • Fiorentina vs Empoli: Diễn biến chính

  • 7'
    Yacine Adli (Assist:Albert Gudmundsson) goal 
    1-0
  • 15'
    Lucas Beltran
    1-0
  • 20'
    1-0
    Faustino Anjorin
  • 25'
    Rolando Mandragora (Assist:Yacine Adli) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Liam Henderson
     Faustino Anjorin
  • 46'
    2-0
     Lorenzo Colombo
     Ola Solbakken
  • 53'
    2-0
    Liam Henderson
  • 55'
    Luca Ranieri
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Jacopo Fazzini (Assist:Saba Goglichidze)
  • 60'
    Pietro Comuzzo  
    Luca Ranieri  
    2-1
  • 60'
    Amir Richardson  
    Yacine Adli  
    2-1
  • 70'
    Nicolo Zaniolo  
    Lucas Beltran  
    2-1
  • 70'
    Fabiano Parisi  
    Michael Folorunsho  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Viktor Kovalenko
     Alberto Grassi
  • 78'
    Rolando Mandragora
    2-1
  • 82'
    2-1
     Ismael Konate
     Jacopo Fazzini
  • 82'
    Nicolo Fagioli  
    Albert Gudmundsson  
    2-1
  • 89'
    2-1
     Junior Sambia
     Saba Goglichidze
  • Fiorentina vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • Fiorentina3-5-2
    43
    David De Gea Quintana
    6
    Luca Ranieri
    18
    Pablo Mari Villar
    5
    Marin Pongracic
    21
    Robin Gosens
    29
    Yacine Adli
    32
    Danilo Cataldi
    8
    Rolando Mandragora
    90
    Michael Folorunsho
    10
    Albert Gudmundsson
    9
    Lucas Beltran
    99
    Sebastiano Esposito
    17
    Ola Solbakken
    10
    Jacopo Fazzini
    11
    Emmanuel Gyasi
    5
    Alberto Grassi
    8
    Faustino Anjorin
    3
    Giuseppe Pezzella
    2
    Saba Goglichidze
    34
    Ardian Ismajli
    21
    Mattia Viti
    23
    Devis Vasquez
    Empoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Amir Richardson
    17Nicolo Zaniolo
    44Nicolo Fagioli
    65Fabiano Parisi
    15Pietro Comuzzo
    1Pietro Terracciano
    27Cher Ndour
    63Maat Caprini
    22Matias Moreno
    30Tommaso Martinelli
    Junior Sambia 7
    Lorenzo Colombo 29
    Ismael Konate 90
    Viktor Kovalenko 20
    Liam Henderson 6
    Marco Silvestri 1
    Mattia De Sciglio 22
    Jacopo Bacci 36
    Jacopo Seghetti 12
    Luca Marianucci 35
    Thomas Campaniello 89
    Federico Brancolini 98
    Anders Asmussen 41
    Lorenzo Tosto 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raffaele Palladino
    Roberto D Aversa
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Fiorentina vs Empoli: Số liệu thống kê

  • Fiorentina
    Empoli
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    336
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 34 22 8 4 54 25 29 74 H T H T T T
2 Inter Milan 34 21 8 5 72 33 39 71 T T H T B B
3 Atalanta 34 19 8 7 67 31 36 65 B B B T T H
4 Juventus 34 16 14 4 51 31 20 62 B T H T B T
5 AS Roma 34 17 9 8 49 32 17 60 T T H H T T
6 Bologna 33 16 12 5 52 37 15 60 T T T H B T
7 Fiorentina 34 17 8 9 53 34 19 59 T T H H T T
8 Lazio 33 17 8 8 55 43 12 59 H B H T H T
9 AC Milan 34 15 9 10 53 38 15 54 T B H T B T
10 Torino 34 10 13 11 38 39 -1 43 T H H B T B
11 Como 34 11 9 14 44 48 -4 42 B H T T T T
12 Udinese 33 11 7 15 36 48 -12 40 H B B B B B
13 Genoa 34 9 12 13 29 41 -12 39 T B T H B B
14 Verona 33 9 5 19 30 60 -30 32 B T H H H B
15 Parma 33 6 13 14 38 51 -13 31 H H H H H T
16 Cagliari 33 7 9 17 33 49 -16 30 H B T H B B
17 Lecce 34 6 9 19 24 56 -32 27 B B H B B H
18 Venezia 34 4 13 17 27 48 -21 25 H B H T H B
19 Empoli 34 4 13 17 27 54 -27 25 B H H B H B
20 Monza 34 2 9 23 25 59 -34 15 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation